Kết quả Setagaya Sfida Nữ vs Yokohama FC Seagulls Nữ, 14h00 ngày 08/09
Kết quả Setagaya Sfida Nữ vs Yokohama FC Seagulls Nữ
Đối đầu Setagaya Sfida Nữ vs Yokohama FC Seagulls Nữ
Phong độ Setagaya Sfida Nữ gần đây
Phong độ Yokohama FC Seagulls Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/09/202414:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
1.02O 2.25
1.03U 2.25
0.751
2.60X
3.002
2.50Hiệp 1+0
0.76-0
1.02O 0.75
0.73U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Setagaya Sfida Nữ vs Yokohama FC Seagulls Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Nhật Bản nữ 2024 » vòng 17
-
Setagaya Sfida Nữ vs Yokohama FC Seagulls Nữ: Diễn biến chính
-
7'Kanami Shinbori1-0
-
15'Kanami Shinbori2-0
-
38'2-1Akino T.
-
53'2-2Kosuda R.
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Setagaya Sfida Nữ vs Yokohama FC Seagulls Nữ: Số liệu thống kê
-
Setagaya Sfida NữYokohama FC Seagulls Nữ
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
63Pha tấn công74
-
-
42Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 22 | 16 | 1 | 5 | 55 | 25 | 30 | 49 | T T B T T B |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 20 | 13 | 44 | T H T B B T |
3 | NGU Nagoya (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 24 | 12 | 44 | B H H T T T |
4 | Setagaya Sfida (W) | 22 | 9 | 7 | 6 | 40 | 23 | 17 | 34 | H H B T T T |
5 | IGA Kunoichi (W) | 22 | 10 | 4 | 8 | 33 | 30 | 3 | 34 | T H B B H H |
6 | Nittaidai University (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 25 | 5 | 33 | T H T T T T |
7 | Shizuoka Sangyo University (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 48 | 34 | 14 | 32 | H T T B T B |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 24 | 0 | 30 | H B H B B T |
9 | Ehime FC (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 28 | 1 | 26 | H T B T B B |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 32 | -15 | 21 | B B T T B B |
11 | AS Harima ALBION (W) | 22 | 3 | 3 | 16 | 11 | 37 | -26 | 12 | B B B B B H |
12 | Gunma FC White Star (W) | 22 | 2 | 3 | 17 | 15 | 69 | -54 | 9 | B T T B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản