Kết quả Orca Kamogawa FC Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ, 11h00 ngày 20/10
Kết quả Orca Kamogawa FC Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ
Đối đầu Orca Kamogawa FC Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ
Phong độ Orca Kamogawa FC Nữ gần đây
Phong độ Shizuoka Sangyo University Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.89O 2.5
0.85U 2.5
0.951
2.20X
3.252
2.70Hiệp 1+0
0.68-0
1.19O 1
0.81U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orca Kamogawa FC Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản nữ 2024 » vòng 22
-
Orca Kamogawa FC Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: Diễn biến chính
-
24'Nitta J.1-0
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Orca Kamogawa FC Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: Số liệu thống kê
-
Orca Kamogawa FC NữShizuoka Sangyo University Nữ
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
90Pha tấn công84
-
-
56Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 22 | 16 | 1 | 5 | 55 | 25 | 30 | 49 | T T B T T B |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 20 | 13 | 44 | T H T B B T |
3 | NGU Nagoya (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 24 | 12 | 44 | B H H T T T |
4 | Setagaya Sfida (W) | 22 | 9 | 7 | 6 | 40 | 23 | 17 | 34 | H H B T T T |
5 | IGA Kunoichi (W) | 22 | 10 | 4 | 8 | 33 | 30 | 3 | 34 | T H B B H H |
6 | Nittaidai University (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 25 | 5 | 33 | T H T T T T |
7 | Shizuoka Sangyo University (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 48 | 34 | 14 | 32 | H T T B T B |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 24 | 0 | 30 | H B H B B T |
9 | Ehime FC (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 28 | 1 | 26 | H T B T B B |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 32 | -15 | 21 | B B T T B B |
11 | AS Harima ALBION (W) | 22 | 3 | 3 | 16 | 11 | 37 | -26 | 12 | B B B B B H |
12 | Gunma FC White Star (W) | 22 | 2 | 3 | 17 | 15 | 69 | -54 | 9 | B T T B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản