Kết quả IGA Kunoichi Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ, 14h00 ngày 29/06
Kết quả IGA Kunoichi Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ
Đối đầu IGA Kunoichi Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ
Phong độ IGA Kunoichi Nữ gần đây
Phong độ Orca Kamogawa FC Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/06/202414:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.73O 2.25
1.03U 2.25
0.751
2.50X
3.002
2.60Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IGA Kunoichi Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nhật Bản nữ 2024 » vòng 15
-
IGA Kunoichi Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ: Diễn biến chính
-
17'Noh H.1-0
-
45'Murakami H.2-0
-
55'Noh H.3-0
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
IGA Kunoichi Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ: Số liệu thống kê
-
IGA Kunoichi NữOrca Kamogawa FC Nữ
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
19Tổng cú sút14
-
-
9Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
81Pha tấn công69
-
-
40Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 22 | 16 | 1 | 5 | 55 | 25 | 30 | 49 | T T B T T B |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 20 | 13 | 44 | T H T B B T |
3 | NGU Nagoya (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 24 | 12 | 44 | B H H T T T |
4 | Setagaya Sfida (W) | 22 | 9 | 7 | 6 | 40 | 23 | 17 | 34 | H H B T T T |
5 | IGA Kunoichi (W) | 22 | 10 | 4 | 8 | 33 | 30 | 3 | 34 | T H B B H H |
6 | Nittaidai University (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 25 | 5 | 33 | T H T T T T |
7 | Shizuoka Sangyo University (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 48 | 34 | 14 | 32 | H T T B T B |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 24 | 0 | 30 | H B H B B T |
9 | Ehime FC (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 28 | 1 | 26 | H T B T B B |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 32 | -15 | 21 | B B T T B B |
11 | AS Harima ALBION (W) | 22 | 3 | 3 | 16 | 11 | 37 | -26 | 12 | B B B B B H |
12 | Gunma FC White Star (W) | 22 | 2 | 3 | 17 | 15 | 69 | -54 | 9 | B T T B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản