Kết quả Gunma FC White Star Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ, 14h00 ngày 08/09
Kết quả Gunma FC White Star Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ
Đối đầu Gunma FC White Star Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ
Phong độ Gunma FC White Star Nữ gần đây
Phong độ Shizuoka Sangyo University Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/09/202414:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.93-1.25
0.88O 3
0.95U 3
0.851
6.50X
5.002
1.30Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
0.98O 1.25
1.05U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gunma FC White Star Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 7
VĐQG Nhật Bản nữ 2024 » vòng 17
-
Gunma FC White Star Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: Diễn biến chính
-
3'0-1Tsuchiya Y.
-
6'0-2Tsuchiya Y.
-
15'0-3Osone Y.
-
18'0-4Miwa R.
-
27'0-5Sayuna N.
-
37'0-6Osone Y.
-
45'0-7Sayuna N.
-
58'0-8Tsuchiya Y.
-
63'0-9Tsuchiya Y.
-
66'0-10Tsuchiya Y.
-
81'0-11Tsuchiya Y.
-
84'0-12Sayuna N.
-
90'0-13Yamamoto K.
-
90'0-14Tsuchiya Y.
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Gunma FC White Star Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: Số liệu thống kê
-
Gunma FC White Star NữShizuoka Sangyo University Nữ
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút22
-
-
3Sút trúng cầu môn15
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
88Pha tấn công89
-
-
44Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 22 | 16 | 1 | 5 | 55 | 25 | 30 | 49 | T T B T T B |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 20 | 13 | 44 | T H T B B T |
3 | NGU Nagoya (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 24 | 12 | 44 | B H H T T T |
4 | Setagaya Sfida (W) | 22 | 9 | 7 | 6 | 40 | 23 | 17 | 34 | H H B T T T |
5 | IGA Kunoichi (W) | 22 | 10 | 4 | 8 | 33 | 30 | 3 | 34 | T H B B H H |
6 | Nittaidai University (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 25 | 5 | 33 | T H T T T T |
7 | Shizuoka Sangyo University (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 48 | 34 | 14 | 32 | H T T B T B |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 24 | 0 | 30 | H B H B B T |
9 | Ehime FC (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 28 | 1 | 26 | H T B T B B |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 32 | -15 | 21 | B B T T B B |
11 | AS Harima ALBION (W) | 22 | 3 | 3 | 16 | 11 | 37 | -26 | 12 | B B B B B H |
12 | Gunma FC White Star (W) | 22 | 2 | 3 | 17 | 15 | 69 | -54 | 9 | B T T B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản