Kết quả Gunma FC White Star Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ, 14h00 ngày 08/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản nữ 2024 » vòng 17

  • Gunma FC White Star Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Tsuchiya Y.
  • 6'
    0-2
    goal Tsuchiya Y.
  • 15'
    0-3
    goal Osone Y.
  • 18'
    0-4
    goal Miwa R.
  • 27'
    0-5
    goal Sayuna N.
  • 37'
    0-6
    goal Osone Y.
  • 45'
    0-7
    goal Sayuna N.
  • 58'
    0-8
    goal Tsuchiya Y.
  • 63'
    0-9
    goal Tsuchiya Y.
  • 66'
    0-10
    goal Tsuchiya Y.
  • 81'
    0-11
    goal Tsuchiya Y.
  • 84'
    0-12
    goal Sayuna N.
  • 90'
    0-13
    goal Yamamoto K.
  • 90'
    0-14
    goal Tsuchiya Y.
  • BXH VĐQG Nhật Bản nữ
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Gunma FC White Star Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: Số liệu thống kê

  • Gunma FC White Star Nữ
    Shizuoka Sangyo University Nữ
  • 2
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    15
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Viamaterras Miyazaki (W) 22 16 1 5 55 25 30 49 T T B T T B
2 Yokohama FC Seagulls (W) 22 13 5 4 33 20 13 44 T H T B B T
3 NGU Nagoya (W) 22 13 5 4 36 24 12 44 B H H T T T
4 Setagaya Sfida (W) 22 9 7 6 40 23 17 34 H H B T T T
5 IGA Kunoichi (W) 22 10 4 8 33 30 3 34 T H B B H H
6 Nittaidai University (W) 22 10 3 9 30 25 5 33 T H T T T T
7 Shizuoka Sangyo University (W) 22 9 5 8 48 34 14 32 H T T B T B
8 Orca Kamogawa FC (W) 22 7 9 6 24 24 0 30 H B H B B T
9 Ehime FC (W) 22 7 5 10 29 28 1 26 H T B T B B
10 Speranza Takatsuki(W) 22 5 6 11 17 32 -15 21 B B T T B B
11 AS Harima ALBION (W) 22 3 3 16 11 37 -26 12 B B B B B H
12 Gunma FC White Star (W) 22 2 3 17 15 69 -54 9 B T T B H B