Kết quả AS Harima ALBION Nữ vs Setagaya Sfida Nữ, 10h00 ngày 13/10
Kết quả AS Harima ALBION Nữ vs Setagaya Sfida Nữ
Đối đầu AS Harima ALBION Nữ vs Setagaya Sfida Nữ
Phong độ AS Harima ALBION Nữ gần đây
Phong độ Setagaya Sfida Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202410:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.85-1.25
0.95O 2.5
0.84U 2.5
0.961
5.75X
4.202
1.44Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.00O 1
0.82U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Harima ALBION Nữ vs Setagaya Sfida Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nhật Bản nữ 2024 » vòng 21
-
AS Harima ALBION Nữ vs Setagaya Sfida Nữ: Diễn biến chính
-
11'0-1Fujiwara A.
-
15'0-2Arakawa Y.
-
76'0-3Mitsuki Horie
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
AS Harima ALBION Nữ vs Setagaya Sfida Nữ: Số liệu thống kê
-
AS Harima ALBION NữSetagaya Sfida Nữ
-
6Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
7Tổng cú sút21
-
-
4Sút trúng cầu môn11
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
46Pha tấn công62
-
-
23Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 22 | 16 | 1 | 5 | 55 | 25 | 30 | 49 | T T B T T B |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 20 | 13 | 44 | T H T B B T |
3 | NGU Nagoya (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 24 | 12 | 44 | B H H T T T |
4 | Setagaya Sfida (W) | 22 | 9 | 7 | 6 | 40 | 23 | 17 | 34 | H H B T T T |
5 | IGA Kunoichi (W) | 22 | 10 | 4 | 8 | 33 | 30 | 3 | 34 | T H B B H H |
6 | Nittaidai University (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 25 | 5 | 33 | T H T T T T |
7 | Shizuoka Sangyo University (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 48 | 34 | 14 | 32 | H T T B T B |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 24 | 0 | 30 | H B H B B T |
9 | Ehime FC (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 28 | 1 | 26 | H T B T B B |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 32 | -15 | 21 | B B T T B B |
11 | AS Harima ALBION (W) | 22 | 3 | 3 | 16 | 11 | 37 | -26 | 12 | B B B B B H |
12 | Gunma FC White Star (W) | 22 | 2 | 3 | 17 | 15 | 69 | -54 | 9 | B T T B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản