Kết quả AS Harima ALBION Nữ vs Ehime FC Nữ, 11h00 ngày 15/09
Kết quả AS Harima ALBION Nữ vs Ehime FC Nữ
Đối đầu AS Harima ALBION Nữ vs Ehime FC Nữ
Phong độ AS Harima ALBION Nữ gần đây
Phong độ Ehime FC Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
0.94O 2.25
0.93U 2.25
0.851
2.20X
3.402
2.70Hiệp 1+0
1.08-0
0.73O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Harima ALBION Nữ vs Ehime FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nhật Bản nữ 2024 » vòng 18
-
AS Harima ALBION Nữ vs Ehime FC Nữ: Diễn biến chính
-
43'0-1Kuroiwa S.
-
45'0-2Natsumi T.
-
86'0-3Kubota H.
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
AS Harima ALBION Nữ vs Ehime FC Nữ: Số liệu thống kê
-
AS Harima ALBION NữEhime FC Nữ
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
99Pha tấn công80
-
-
64Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 22 | 16 | 1 | 5 | 55 | 25 | 30 | 49 | T T B T T B |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 20 | 13 | 44 | T H T B B T |
3 | NGU Nagoya (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 24 | 12 | 44 | B H H T T T |
4 | Setagaya Sfida (W) | 22 | 9 | 7 | 6 | 40 | 23 | 17 | 34 | H H B T T T |
5 | IGA Kunoichi (W) | 22 | 10 | 4 | 8 | 33 | 30 | 3 | 34 | T H B B H H |
6 | Nittaidai University (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 25 | 5 | 33 | T H T T T T |
7 | Shizuoka Sangyo University (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 48 | 34 | 14 | 32 | H T T B T B |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 24 | 0 | 30 | H B H B B T |
9 | Ehime FC (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 28 | 1 | 26 | H T B T B B |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 32 | -15 | 21 | B B T T B B |
11 | AS Harima ALBION (W) | 22 | 3 | 3 | 16 | 11 | 37 | -26 | 12 | B B B B B H |
12 | Gunma FC White Star (W) | 22 | 2 | 3 | 17 | 15 | 69 | -54 | 9 | B T T B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản