Kết quả Veertien Kuwana vs Maruyasu Industries, 16h00 ngày 28/09
Kết quả Veertien Kuwana vs Maruyasu Industries
Đối đầu Veertien Kuwana vs Maruyasu Industries
Phong độ Veertien Kuwana gần đây
Phong độ Maruyasu Industries gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202416:00
-
Veertien Kuwana 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.99O 2.5
0.96U 2.5
0.861
2.00X
3.252
3.20Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Veertien Kuwana vs Maruyasu Industries
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nhật Bản Football League 2024 » vòng 22
-
Veertien Kuwana vs Maruyasu Industries: Diễn biến chính
-
50'0-0
-
90'1-0
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Veertien Kuwana vs Maruyasu Industries: Số liệu thống kê
-
Veertien KuwanaMaruyasu Industries
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
70Pha tấn công71
-
-
37Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Nhật Bản Football League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 27 | 17 | 6 | 4 | 57 | 35 | 22 | 57 | T T T T H T |
2 | Kochi United | 27 | 16 | 4 | 7 | 34 | 20 | 14 | 52 | B B B B H T |
3 | Veertien Kuwana | 27 | 12 | 9 | 6 | 34 | 27 | 7 | 45 | B H T H T T |
4 | Rayluck Shiga | 27 | 13 | 5 | 9 | 44 | 25 | 19 | 44 | T T B T T B |
5 | Honda FC | 27 | 11 | 8 | 8 | 33 | 25 | 8 | 41 | T B H T H B |
6 | Verspah Oita | 27 | 10 | 11 | 6 | 33 | 33 | 0 | 41 | B T H B T H |
7 | FC Tiamo Hirakata | 27 | 12 | 5 | 10 | 42 | 43 | -1 | 41 | H T T T B T |
8 | Okinawa SV | 27 | 10 | 8 | 9 | 45 | 39 | 6 | 38 | T H B T H B |
9 | Briobecca Urayasu | 27 | 11 | 5 | 11 | 38 | 35 | 3 | 38 | B H B T H T |
10 | Run Mel Aomori | 27 | 8 | 12 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | B H H B B H |
11 | Suzuka unlimited | 27 | 9 | 6 | 12 | 35 | 35 | 0 | 33 | B T B B H B |
12 | Sony Sendai | 27 | 9 | 6 | 12 | 31 | 35 | -4 | 33 | H B T T H T |
13 | Maruyasu Industries | 27 | 6 | 9 | 12 | 27 | 36 | -9 | 27 | H B T B B H |
14 | Criacao Shinjuku | 27 | 4 | 10 | 13 | 17 | 40 | -23 | 22 | H H H B T B |
15 | Yokogawa Musashino | 27 | 5 | 7 | 15 | 24 | 49 | -25 | 22 | T H T B B B |
16 | Minebea Mitsumi FC | 27 | 4 | 7 | 16 | 23 | 45 | -22 | 19 | H B B H H H |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản