Kết quả Mio Biwako Shiga vs Honda Lock SC, 11h00 ngày 05/11
Kết quả Mio Biwako Shiga vs Honda Lock SC
Đối đầu Mio Biwako Shiga vs Honda Lock SC
Phong độ Mio Biwako Shiga gần đây
Phong độ Honda Lock SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/11/202211:00
-
Mio Biwako Shiga 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.97-0.75
0.87O 2.5
0.91U 2.5
0.911
4.50X
3.752
1.60Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.83O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mio Biwako Shiga vs Honda Lock SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Nhật Bản Football League 2022 » vòng 28
-
Mio Biwako Shiga vs Honda Lock SC: Diễn biến chính
-
37'Takeshita1-0
-
78'1-1Sugita
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Mio Biwako Shiga vs Honda Lock SC: Số liệu thống kê
-
Mio Biwako ShigaHonda Lock SC
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
81Pha tấn công91
-
-
38Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Nhật Bản Football League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 30 | 19 | 7 | 4 | 66 | 35 | 31 | 64 | T H T H T T |
2 | Kochi United | 30 | 16 | 7 | 7 | 36 | 22 | 14 | 55 | B H T H H H |
3 | FC Tiamo Hirakata | 30 | 15 | 5 | 10 | 49 | 45 | 4 | 50 | T B T T T T |
4 | Rayluck Shiga | 30 | 14 | 6 | 10 | 47 | 32 | 15 | 48 | T T B H T B |
5 | Veertien Kuwana | 30 | 13 | 9 | 8 | 41 | 33 | 8 | 48 | H T T B B T |
6 | Verspah Oita | 30 | 11 | 12 | 7 | 37 | 37 | 0 | 45 | B T H B T H |
7 | Honda FC | 30 | 11 | 10 | 9 | 34 | 27 | 7 | 43 | T H B B H H |
8 | Briobecca Urayasu | 30 | 12 | 6 | 12 | 39 | 36 | 3 | 42 | T H T H B T |
9 | Okinawa SV | 30 | 11 | 8 | 11 | 52 | 44 | 8 | 41 | T H B T B B |
10 | Run Mel Aomori | 30 | 9 | 14 | 7 | 32 | 26 | 6 | 41 | B B H T H H |
11 | Suzuka unlimited | 30 | 10 | 7 | 13 | 39 | 42 | -3 | 37 | B H B T B H |
12 | Sony Sendai | 30 | 10 | 7 | 13 | 34 | 40 | -6 | 37 | T H T H T B |
13 | Maruyasu Industries | 30 | 6 | 12 | 12 | 30 | 39 | -9 | 30 | B B H H H H |
14 | Criacao Shinjuku | 30 | 5 | 11 | 14 | 19 | 44 | -25 | 26 | B T B B T H |
15 | Yokogawa Musashino | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 56 | -30 | 23 | B B B B B H |
16 | Minebea Mitsumi FC | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 48 | -23 | 22 | H H H T B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản