Kết quả Mio Biwako Shiga vs Matsue City FC, 11h00 ngày 22/10
Kết quả Mio Biwako Shiga vs Matsue City FC
Đối đầu Mio Biwako Shiga vs Matsue City FC
Phong độ Mio Biwako Shiga gần đây
Phong độ Matsue City FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/10/202211:00
-
Mio Biwako Shiga 31Matsue City FC 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
0.87O 2.5
1.08U 2.5
0.741
3.25X
3.202
1.88Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.08O 1
0.98U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mio Biwako Shiga vs Matsue City FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nhật Bản Football League 2022 » vòng 26
-
Mio Biwako Shiga vs Matsue City FC: Diễn biến chính
-
37'0-1
-
50'1-1
-
78'1-2
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Mio Biwako Shiga vs Matsue City FC: Số liệu thống kê
-
Mio Biwako ShigaMatsue City FC
-
6Phạt góc12
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
64Pha tấn công59
-
-
30Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Nhật Bản Football League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 30 | 19 | 7 | 4 | 66 | 35 | 31 | 64 | T H T H T T |
2 | Kochi United | 30 | 16 | 7 | 7 | 36 | 22 | 14 | 55 | B H T H H H |
3 | FC Tiamo Hirakata | 30 | 15 | 5 | 10 | 49 | 45 | 4 | 50 | T B T T T T |
4 | Rayluck Shiga | 30 | 14 | 6 | 10 | 47 | 32 | 15 | 48 | T T B H T B |
5 | Veertien Kuwana | 30 | 13 | 9 | 8 | 41 | 33 | 8 | 48 | H T T B B T |
6 | Verspah Oita | 30 | 11 | 12 | 7 | 37 | 37 | 0 | 45 | B T H B T H |
7 | Honda FC | 30 | 11 | 10 | 9 | 34 | 27 | 7 | 43 | T H B B H H |
8 | Briobecca Urayasu | 30 | 12 | 6 | 12 | 39 | 36 | 3 | 42 | T H T H B T |
9 | Okinawa SV | 30 | 11 | 8 | 11 | 52 | 44 | 8 | 41 | T H B T B B |
10 | Run Mel Aomori | 30 | 9 | 14 | 7 | 32 | 26 | 6 | 41 | B B H T H H |
11 | Suzuka unlimited | 30 | 10 | 7 | 13 | 39 | 42 | -3 | 37 | B H B T B H |
12 | Sony Sendai | 30 | 10 | 7 | 13 | 34 | 40 | -6 | 37 | T H T H T B |
13 | Maruyasu Industries | 30 | 6 | 12 | 12 | 30 | 39 | -9 | 30 | B B H H H H |
14 | Criacao Shinjuku | 30 | 5 | 11 | 14 | 19 | 44 | -25 | 26 | B T B B T H |
15 | Yokogawa Musashino | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 56 | -30 | 23 | B B B B B H |
16 | Minebea Mitsumi FC | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 48 | -23 | 22 | H H H T B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản