Đối đầu Yokohama SCC vs Zweigen Kanazawa FC, 16h00 ngày 07/9
Kết quả Yokohama SCC vs Zweigen Kanazawa FC
Đối đầu Yokohama SCC vs Zweigen Kanazawa FC
Phong độ Yokohama SCC gần đây
Phong độ Zweigen Kanazawa FC gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: Yokohama SCC vs Zweigen Kanazawa FC
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/9/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs Zweigen Kanazawa FC trước đây
-
14/04/2024Zweigen Kanazawa FC3 - 1Yokohama SCC1 - 0L
-
04/10/2014Zweigen Kanazawa FC2 - 1Yokohama SCC1 - 0L
-
20/07/2014Yokohama SCC0 - 3Zweigen Kanazawa FC0 - 1L
-
29/03/2014Zweigen Kanazawa FC4 - 0Yokohama SCC3 - 0L
-
24/11/2013Yokohama SCC5 - 2Zweigen Kanazawa FC5 - 0W
-
17/03/2013Zweigen Kanazawa FC3 - 2Yokohama SCC1 - 0L
-
21/10/2012Zweigen Kanazawa FC0 - 4Yokohama SCC0 - 1W
-
16/06/2012Yokohama SCC1 - 2Zweigen Kanazawa FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Yokohama SCC vs Zweigen Kanazawa FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs Zweigen Kanazawa FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs Zweigen Kanazawa FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 4 | 0 | 0 | 4 |
Nhật Bản Football League | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs Zweigen Kanazawa FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokohama SCC (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Yokohama SCC (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yokohama SCC thắng
Bại: là số trận Yokohama SCC thua
Thắng: là số trận Yokohama SCC thắng
Bại: là số trận Yokohama SCC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yokohama SCC và Zweigen Kanazawa FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 25 | 18 | 5 | 2 | 46 | 16 | 30 | 59 | B T H T T T |
2 | Imabari FC | 26 | 15 | 4 | 7 | 41 | 27 | 14 | 49 | T T T H T T |
3 | Kataller Toyama | 26 | 12 | 9 | 5 | 35 | 19 | 16 | 45 | T T T B T T |
4 | Azul Claro Numazu | 26 | 13 | 4 | 9 | 43 | 31 | 12 | 43 | B T T T B B |
5 | Giravanz Kitakyushu | 26 | 11 | 9 | 6 | 25 | 17 | 8 | 42 | T H T T T B |
6 | Zweigen Kanazawa FC | 26 | 11 | 7 | 8 | 40 | 37 | 3 | 40 | B T T B B H |
7 | Fukushima United FC | 26 | 12 | 3 | 11 | 38 | 27 | 11 | 39 | B T H B T T |
8 | FC Ryukyu | 26 | 11 | 6 | 9 | 35 | 36 | -1 | 39 | B B B T T T |
9 | Matsumoto Yamaga FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 38 | 33 | 5 | 38 | T H H T B T |
10 | SC Sagamihara | 26 | 9 | 10 | 7 | 26 | 22 | 4 | 37 | T H B B B H |
11 | Vanraure Hachinohe FC | 27 | 9 | 9 | 9 | 28 | 27 | 1 | 36 | B H T T B B |
12 | Osaka FC | 26 | 8 | 11 | 7 | 26 | 22 | 4 | 35 | B H B H B H |
13 | FC Gifu | 26 | 9 | 6 | 11 | 39 | 38 | 1 | 33 | H B B B T B |
14 | AC Nagano Parceiro | 25 | 7 | 8 | 10 | 37 | 42 | -5 | 29 | B H B B T H |
15 | Gainare Tottori | 26 | 7 | 7 | 12 | 27 | 43 | -16 | 28 | B H T T T B |
16 | Yokohama SCC | 26 | 6 | 8 | 12 | 21 | 38 | -17 | 26 | T H H B B B |
17 | Kamatamare Sanuki | 25 | 5 | 10 | 10 | 24 | 30 | -6 | 25 | B B H T T T |
18 | Nara Club | 26 | 5 | 10 | 11 | 33 | 46 | -13 | 25 | H T B B B B |
19 | Miyazaki | 26 | 5 | 7 | 14 | 27 | 41 | -14 | 22 | B B B B T T |
20 | Grulla Morioka | 26 | 3 | 5 | 18 | 16 | 53 | -37 | 14 | H B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản