Đối đầu RB Omiya Ardija vs Ventforet Kofu, 12h00 ngày 22/2
Kết quả RB Omiya Ardija vs Ventforet Kofu
Đối đầu RB Omiya Ardija vs Ventforet Kofu
Phong độ RB Omiya Ardija gần đây
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: RB Omiya Ardija vs Ventforet Kofu
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/2/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Ventforet Kofu trước đây
-
29/10/2023RB Omiya Ardija0 - 2Ventforet Kofu0 - 0L
-
27/05/2023Ventforet Kofu5 - 1RB Omiya Ardija1 - 0L
-
10/09/2022Ventforet Kofu0 - 3RB Omiya Ardija0 - 2W
-
09/04/2022RB Omiya Ardija1 - 3Ventforet Kofu1 - 1L
-
18/09/2021Ventforet Kofu1 - 0RB Omiya Ardija0 - 0L
-
06/03/2021RB Omiya Ardija0 - 2Ventforet Kofu0 - 1L
-
08/11/2020RB Omiya Ardija1 - 2Ventforet Kofu0 - 1L
-
19/07/2020Ventforet Kofu1 - 0RB Omiya Ardija0 - 0L
-
31/08/2019Ventforet Kofu1 - 0RB Omiya Ardija0 - 0L
-
24/02/2019RB Omiya Ardija0 - 0Ventforet Kofu0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu RB Omiya Ardija vs Ventforet Kofu
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Ventforet Kofu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Ventforet Kofu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Ventforet Kofu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RB Omiya Ardija (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
RB Omiya Ardija (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RB Omiya Ardija thắng
Bại: là số trận RB Omiya Ardija thua
Thắng: là số trận RB Omiya Ardija thắng
Bại: là số trận RB Omiya Ardija thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RB Omiya Ardija và Ventforet Kofu trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | Oita Trinita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Tokushima Vortis | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Jubilo Iwata | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T T |
5 | V-Varen Nagasaki | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
6 | Omiya Ardija | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T T |
7 | Ventforet Kofu | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T B |
8 | Vegalta Sendai | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Blaublitz Akita | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
10 | Kataller Toyama | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
11 | Mito Hollyhock | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
12 | Roasso Kumamoto | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
13 | Montedio Yamagata | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Sagan Tosu | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B B |
15 | Ehime FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Renofa Yamaguchi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Imabari FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | Consadole Sapporo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
19 | Fujieda MYFC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
20 | Ban Di Tesi Iwaki | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản