Đối đầu Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai, 12h00 ngày 16/3
Kết quả Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai
Đối đầu Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai
Phong độ Mito Hollyhock gần đây
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/3/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai trước đây
-
10/08/2024Mito Hollyhock0 - 1Vegalta Sendai0 - 0L
-
10/03/2024Vegalta Sendai1 - 0Mito Hollyhock0 - 0L
-
16/09/2023Vegalta Sendai0 - 1Mito Hollyhock0 - 0W
-
07/05/2023Mito Hollyhock1 - 0Vegalta Sendai0 - 0W
-
03/09/2022Vegalta Sendai1 - 2Mito Hollyhock0 - 1W
-
27/02/2022Mito Hollyhock2 - 3Vegalta Sendai1 - 1L
-
08/11/2009Mito Hollyhock0 - 4Vegalta Sendai0 - 2L
-
30/05/2009Mito Hollyhock0 - 5Vegalta Sendai0 - 3L
-
29/04/2009Vegalta Sendai2 - 1Mito Hollyhock1 - 0L
-
13/10/2013Vegalta Sendai1 - 1Mito Hollyhock1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai
- Thống kê lịch sử đối đầu Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 9 | 3 | 0 | 6 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mito Hollyhock (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Mito Hollyhock (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mito Hollyhock thắng
Bại: là số trận Mito Hollyhock thua
Thắng: là số trận Mito Hollyhock thắng
Bại: là số trận Mito Hollyhock thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mito Hollyhock và Vegalta Sendai trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 12 | T T T T T |
2 | Omiya Ardija | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 12 | T T T T B |
3 | V-Varen Nagasaki | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 5 | 3 | 11 | T H T H T |
4 | Kataller Toyama | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 9 | T B T T H |
5 | Jubilo Iwata | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 9 | T T B B T |
6 | Tokushima Vortis | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 8 | T T H H B |
7 | Fujieda MYFC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | B H T H T |
8 | Imabari FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 | B H T T H |
9 | Vegalta Sendai | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 | T B T H H |
10 | Montedio Yamagata | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 9 | 1 | 6 | B B B T T |
11 | Blaublitz Akita | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | T T B B B |
12 | Mito Hollyhock | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | B T H H H |
13 | Oita Trinita | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | T H B H H |
14 | Renofa Yamaguchi | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | B H T B H |
15 | Ventforet Kofu | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | Roasso Kumamoto | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 | B T B H B |
17 | Sagan Tosu | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 | B B B H T |
18 | Ban Di Tesi Iwaki | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | B H H H B |
19 | Consadole Sapporo | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 3 | B B B B T |
20 | Ehime FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 1 | B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản