Đối đầu Tsukuba FC Nữ vs Yamato Sylphid Nữ, 11h00 ngày 01/6
Kết quả Tsukuba FC Nữ vs Yamato Sylphid Nữ
Đối đầu Tsukuba FC Nữ vs Yamato Sylphid Nữ
Phong độ Tsukuba FC Nữ gần đây
Phong độ Yamato Sylphid Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: Tsukuba FC Nữ vs Yamato Sylphid Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/6/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tsukuba FC Nữ vs Yamato Sylphid Nữ trước đây
-
07/04/2024Yamato Sylphid (W)1 - 1Tsukuba FC (W)1 - 1D
-
05/06/2022Tsukuba FC (W)2 - 5Yamato Sylphid (W)1 - 1L
-
27/03/2022Yamato Sylphid (W)2 - 0Tsukuba FC (W)2 - 0L
-
23/07/2017Tsukuba FC (W)1 - 0Yamato Sylphid (W)0 - 0W
-
18/06/2017Yamato Sylphid (W)1 - 0Tsukuba FC (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tsukuba FC Nữ vs Yamato Sylphid Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Tsukuba FC Nữ vs Yamato Sylphid Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tsukuba FC Nữ vs Yamato Sylphid Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 3 | 0 | 1 | 2 |
Nữ Nhật Bản | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tsukuba FC Nữ vs Yamato Sylphid Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tsukuba FC Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Tsukuba FC Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tsukuba FC Nữ thắng
Bại: là số trận Tsukuba FC Nữ thua
Thắng: là số trận Tsukuba FC Nữ thắng
Bại: là số trận Tsukuba FC Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tsukuba FC Nữ và Yamato Sylphid Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 12 | 10 | 2 | 0 | 44 | 4 | 40 | 32 | H T T T H T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 31 | 17 | 14 | 26 | T B T T H H |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 7 | 9 | 23 | H T B T T H |
4 | SEISA OSA Rheia (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 22 | 14 | 8 | 22 | B T B T H T |
5 | Diosa Izumo (W) | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 | T B T T H H |
6 | Veertien Mie (W) | 12 | 3 | 6 | 3 | 7 | 11 | -4 | 15 | H T B T H H |
7 | Yamato Sylphid (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 17 | -5 | 15 | B T T B H H |
8 | Kibi International University (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 17 | -8 | 11 | B B H B B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 11 | B B T B T B |
10 | Tsukuba FC (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 8 | 25 | -17 | 11 | T T B B B B |
11 | Fukuoka AN (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 21 | -12 | 9 | T B B B H T |
12 | FC Imabari (W) | 12 | 0 | 6 | 6 | 9 | 26 | -17 | 6 | H B H B H H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản