Đối đầu Montedio Yamagata vs Tokushima Vortis, 12h00 ngày 23/3
Kết quả Montedio Yamagata vs Tokushima Vortis
Đối đầu Montedio Yamagata vs Tokushima Vortis
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Montedio Yamagata vs Tokushima Vortis
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/3/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montedio Yamagata vs Tokushima Vortis trước đây
-
11/08/2024Montedio Yamagata1 - 0Tokushima Vortis0 - 0W
-
28/04/2024Tokushima Vortis2 - 1Montedio Yamagata0 - 1L
-
01/10/2023Montedio Yamagata0 - 1Tokushima Vortis0 - 1L
-
17/06/2023Tokushima Vortis1 - 1Montedio Yamagata0 - 0D
-
23/10/2022Montedio Yamagata3 - 0Tokushima Vortis1 - 0W
-
27/04/2022Tokushima Vortis0 - 1Montedio Yamagata0 - 0W
-
15/11/2020Montedio Yamagata0 - 1Tokushima Vortis0 - 1L
-
02/08/2020Tokushima Vortis1 - 0Montedio Yamagata0 - 0L
-
08/12/2019Tokushima Vortis1 - 0Montedio Yamagata0 - 0L
-
27/07/2019Montedio Yamagata3 - 1Tokushima Vortis0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Montedio Yamagata vs Tokushima Vortis
- Thống kê lịch sử đối đầu Montedio Yamagata vs Tokushima Vortis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montedio Yamagata vs Tokushima Vortis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montedio Yamagata vs Tokushima Vortis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montedio Yamagata (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Montedio Yamagata (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montedio Yamagata thắng
Bại: là số trận Montedio Yamagata thua
Thắng: là số trận Montedio Yamagata thắng
Bại: là số trận Montedio Yamagata thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montedio Yamagata và Tokushima Vortis trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 5 | 5 | 0 | 0 | 15 | 4 | 11 | 15 | T T T T T |
2 | Omiya Ardija | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 12 | T T T T B |
3 | Jubilo Iwata | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 | T T B B T T |
4 | V-Varen Nagasaki | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 5 | 3 | 11 | T H T H T |
5 | Kataller Toyama | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | T B T T H |
6 | Imabari FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | B H T T H |
7 | Tokushima Vortis | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 8 | T T H H B |
8 | Vegalta Sendai | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | T B T H H B |
9 | Fujieda MYFC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | B H T H T |
10 | Roasso Kumamoto | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | B T B H B T |
11 | Montedio Yamagata | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 9 | 1 | 6 | B B B T T |
12 | Mito Hollyhock | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | B T H H H |
13 | Oita Trinita | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | T H B H H |
14 | Blaublitz Akita | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | T T B B B |
15 | Consadole Sapporo | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | B B B B T T |
16 | Renofa Yamaguchi | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 5 | B H T B H B |
17 | Ventforet Kofu | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 4 | T B B H B |
18 | Sagan Tosu | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 | B B B H T |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | B H H H B |
20 | Ehime FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 1 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản