Đối đầu AC Nagano Parceiro vs Thespa Kusatsu, 12h00 ngày 01/3
Kết quả AC Nagano Parceiro vs Thespa Kusatsu
Đối đầu AC Nagano Parceiro vs Thespa Kusatsu
Phong độ AC Nagano Parceiro gần đây
Phong độ Thespa Kusatsu gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: AC Nagano Parceiro vs Thespa Kusatsu
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/3/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AC Nagano Parceiro vs Thespa Kusatsu trước đây
-
31/08/2019Thespa Kusatsu3 - 2AC Nagano Parceiro1 - 0L
-
16/06/2019AC Nagano Parceiro0 - 1Thespa Kusatsu0 - 0L
-
15/07/2018Thespa Kusatsu0 - 1AC Nagano Parceiro0 - 1W
-
06/05/2018AC Nagano Parceiro2 - 2Thespa Kusatsu0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu AC Nagano Parceiro vs Thespa Kusatsu
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Nagano Parceiro vs Thespa Kusatsu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Nagano Parceiro vs Thespa Kusatsu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Nagano Parceiro vs Thespa Kusatsu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AC Nagano Parceiro (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
AC Nagano Parceiro (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AC Nagano Parceiro thắng
Bại: là số trận AC Nagano Parceiro thua
Thắng: là số trận AC Nagano Parceiro thắng
Bại: là số trận AC Nagano Parceiro thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AC Nagano Parceiro và Thespa Kusatsu trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AC Nagano Parceiro | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | T B T |
2 | Azul Claro Numazu | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 | T H H |
3 | Kamatamare Sanuki | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
4 | Thespa Kusatsu | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T B |
5 | Kagoshima United | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H B T |
6 | Osaka FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
7 | Fukushima United FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H B T |
8 | Tochigi City | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | T B H |
9 | Giravanz Kitakyushu | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
10 | Miyazaki | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
11 | Zweigen Kanazawa FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
12 | Vanraure Hachinohe FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
13 | Tochigi SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
14 | SC Sagamihara | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T B |
15 | Matsumoto Yamaga FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H B |
16 | FC Gifu | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
17 | Kochi United | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
18 | Nara Club | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B T |
19 | FC Ryukyu | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B B |
20 | Gainare Tottori | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 | B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản