Đối đầu Atletico Suzuka vs Yokogawa Musashino, 13h00 ngày 23/9
Kết quả Atletico Suzuka vs Yokogawa Musashino
Đối đầu Atletico Suzuka vs Yokogawa Musashino
Phong độ Atletico Suzuka gần đây
Phong độ Yokogawa Musashino gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Atletico Suzuka vs Yokogawa Musashino
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/9/2024 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Suzuka vs Yokogawa Musashino trước đây
-
08/06/2024Yokogawa Musashino1 - 0Atletico Suzuka1 - 0L
-
04/11/2023Yokogawa Musashino2 - 0Atletico Suzuka1 - 0L
-
30/04/2023Atletico Suzuka2 - 0Yokogawa Musashino1 - 0W
-
25/09/2022Atletico Suzuka1 - 1Yokogawa Musashino0 - 0D
-
03/04/2022Yokogawa Musashino0 - 1Atletico Suzuka0 - 0W
-
07/11/2021Yokogawa Musashino2 - 1Atletico Suzuka1 - 1L
-
27/03/2021Atletico Suzuka2 - 0Yokogawa Musashino2 - 0W
-
12/09/2020Atletico Suzuka1 - 0Yokogawa Musashino0 - 0W
-
25/08/2019Atletico Suzuka3 - 4Yokogawa Musashino1 - 3L
-
19/05/2019Yokogawa Musashino4 - 1Atletico Suzuka1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Suzuka vs Yokogawa Musashino
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Suzuka vs Yokogawa Musashino: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Suzuka vs Yokogawa Musashino: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Suzuka vs Yokogawa Musashino: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Suzuka (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Atletico Suzuka (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Suzuka thắng
Bại: là số trận Atletico Suzuka thua
Thắng: là số trận Atletico Suzuka thắng
Bại: là số trận Atletico Suzuka thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Suzuka và Yokogawa Musashino trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 21 | 15 | 3 | 3 | 31 | 11 | 20 | 48 | T T B H H T |
2 | Tochigi City | 20 | 12 | 4 | 4 | 41 | 26 | 15 | 40 | H T T H T T |
3 | Run Mel Aomori | 21 | 8 | 9 | 4 | 25 | 16 | 9 | 33 | T B T H H T |
4 | Honda FC | 21 | 9 | 6 | 6 | 26 | 18 | 8 | 33 | B H T B T T |
5 | Verspah Oita | 20 | 8 | 8 | 4 | 27 | 25 | 2 | 32 | H T T T H H |
6 | Veertien Kuwana | 20 | 8 | 7 | 5 | 25 | 23 | 2 | 31 | T B T B H B |
7 | Briobecca Urayasu | 20 | 9 | 3 | 8 | 29 | 23 | 6 | 30 | T T T T T H |
8 | Rayluck Shiga | 20 | 8 | 5 | 7 | 26 | 17 | 9 | 29 | B H T T H B |
9 | FC Tiamo Hirakata | 20 | 8 | 4 | 8 | 31 | 33 | -2 | 28 | B H B B H H |
10 | Okinawa SV | 19 | 7 | 5 | 7 | 32 | 31 | 1 | 26 | B H T B T B |
11 | Suzuka unlimited | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 24 | 3 | 25 | T H B H T H |
12 | Maruyasu Industries | 20 | 5 | 7 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | B B H H T B |
13 | Sony Sendai | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 29 | -7 | 22 | T B B B H B |
14 | Criacao Shinjuku | 21 | 3 | 7 | 11 | 14 | 36 | -22 | 16 | B B B H T H |
15 | Minebea Mitsumi FC | 21 | 4 | 3 | 14 | 17 | 36 | -19 | 15 | B T B T B B |
16 | Yokogawa Musashino | 20 | 3 | 5 | 12 | 17 | 36 | -19 | 14 | H B B B H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản