Đối đầu Atletico Suzuka vs Sony Sendai, 11h00 ngày 26/10
Kết quả Atletico Suzuka vs Sony Sendai
Đối đầu Atletico Suzuka vs Sony Sendai
Phong độ Atletico Suzuka gần đây
Phong độ Sony Sendai gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Atletico Suzuka vs Sony Sendai
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Suzuka vs Sony Sendai trước đây
-
30/06/2024Sony Sendai1 - 2Atletico Suzuka1 - 0W
-
16/07/2023Sony Sendai1 - 1Atletico Suzuka0 - 0D
-
12/03/2023Atletico Suzuka1 - 3Sony Sendai0 - 2L
-
06/11/2022Atletico Suzuka0 - 2Sony Sendai0 - 1L
-
17/04/2022Sony Sendai2 - 1Atletico Suzuka0 - 0L
-
24/10/2021Sony Sendai1 - 3Atletico Suzuka1 - 0W
-
26/06/2021Atletico Suzuka1 - 4Sony Sendai0 - 2L
-
29/11/2020Sony Sendai1 - 0Atletico Suzuka0 - 0L
-
27/10/2019Sony Sendai5 - 3Atletico Suzuka3 - 1L
-
14/07/2019Atletico Suzuka3 - 2Sony Sendai1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Suzuka vs Sony Sendai
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Suzuka vs Sony Sendai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Suzuka vs Sony Sendai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Suzuka vs Sony Sendai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Suzuka (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Atletico Suzuka (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Suzuka thắng
Bại: là số trận Atletico Suzuka thua
Thắng: là số trận Atletico Suzuka thắng
Bại: là số trận Atletico Suzuka thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Suzuka và Sony Sendai trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 25 | 16 | 5 | 4 | 52 | 31 | 21 | 53 | T H T T T T |
2 | Kochi United | 25 | 15 | 3 | 7 | 31 | 18 | 13 | 48 | H T B B B B |
3 | Rayluck Shiga | 25 | 12 | 5 | 8 | 41 | 22 | 19 | 41 | B T T T B T |
4 | Honda FC | 25 | 11 | 7 | 7 | 31 | 22 | 9 | 40 | T T T B H T |
5 | Veertien Kuwana | 25 | 10 | 9 | 6 | 29 | 26 | 3 | 39 | B T B H T H |
6 | FC Tiamo Hirakata | 25 | 11 | 5 | 9 | 40 | 40 | 0 | 38 | H B H T T T |
7 | Okinawa SV | 25 | 10 | 7 | 8 | 41 | 34 | 7 | 37 | H T T H B T |
8 | Verspah Oita | 25 | 9 | 10 | 6 | 31 | 32 | -1 | 37 | H H B T H B |
9 | Run Mel Aomori | 25 | 8 | 11 | 6 | 28 | 22 | 6 | 35 | H T B H H B |
10 | Briobecca Urayasu | 25 | 10 | 4 | 11 | 34 | 32 | 2 | 34 | H B B H B T |
11 | Suzuka unlimited | 25 | 9 | 5 | 11 | 33 | 32 | 1 | 32 | H T B T B B |
12 | Sony Sendai | 25 | 8 | 5 | 12 | 30 | 35 | -5 | 29 | H B H B T T |
13 | Maruyasu Industries | 25 | 6 | 8 | 11 | 25 | 33 | -8 | 26 | B B H B T B |
14 | Yokogawa Musashino | 25 | 5 | 7 | 13 | 22 | 44 | -22 | 22 | B H T H T B |
15 | Criacao Shinjuku | 25 | 3 | 10 | 12 | 15 | 38 | -23 | 19 | T H H H H B |
16 | Minebea Mitsumi FC | 25 | 4 | 5 | 16 | 22 | 44 | -22 | 17 | B B H B B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản