Đối đầu Setagaya Sfida Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ, 11h00 ngày 20/10
Kết quả Setagaya Sfida Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ
Đối đầu Setagaya Sfida Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ
Phong độ Setagaya Sfida Nữ gần đây
Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây
VĐQG Nhật Bản nữ 2024: Setagaya Sfida Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Setagaya Sfida Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ trước đây
-
17/03/2024Viamaterras Miyazaki (W)3 - 1Setagaya Sfida (W)0 - 1L
-
03/12/2022Setagaya Sfida (W)3 - 1Viamaterras Miyazaki (W)2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Setagaya Sfida Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Setagaya Sfida Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Setagaya Sfida Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Setagaya Sfida Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Setagaya Sfida Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Setagaya Sfida Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Setagaya Sfida Nữ thắng
Bại: là số trận Setagaya Sfida Nữ thua
Thắng: là số trận Setagaya Sfida Nữ thắng
Bại: là số trận Setagaya Sfida Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Setagaya Sfida Nữ và Viamaterras Miyazaki Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 21 | 16 | 1 | 4 | 55 | 24 | 31 | 49 | B T T B T T |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 21 | 12 | 5 | 4 | 32 | 20 | 12 | 41 | H T H T B B |
3 | NGU Nagoya (W) | 21 | 12 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 41 | T B H H T T |
4 | IGA Kunoichi (W) | 21 | 10 | 3 | 8 | 32 | 29 | 3 | 33 | T T H B B H |
5 | Shizuoka Sangyo University (W) | 21 | 9 | 5 | 7 | 48 | 33 | 15 | 32 | T H T T B T |
6 | Setagaya Sfida (W) | 21 | 8 | 7 | 6 | 39 | 23 | 16 | 31 | H H H B T T |
7 | Nittaidai University (W) | 21 | 9 | 3 | 9 | 28 | 25 | 3 | 30 | B T H T T T |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 21 | 6 | 9 | 6 | 23 | 24 | -1 | 27 | H H B H B B |
9 | Ehime FC (W) | 21 | 7 | 5 | 9 | 27 | 25 | 2 | 26 | T H T B T B |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 21 | 5 | 6 | 10 | 17 | 31 | -14 | 21 | B B B T T B |
11 | AS Harima ALBION (W) | 21 | 3 | 2 | 16 | 10 | 36 | -26 | 11 | B B B B B B |
12 | Gunma FC White Star (W) | 21 | 2 | 3 | 16 | 15 | 67 | -52 | 9 | B B T T B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản