Đối đầu Jubilo Iwata vs Sagan Tosu, 12h00 ngày 22/2
Kết quả Jubilo Iwata vs Sagan Tosu
Đối đầu Jubilo Iwata vs Sagan Tosu
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
Phong độ Sagan Tosu gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Jubilo Iwata vs Sagan Tosu
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/2/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jubilo Iwata vs Sagan Tosu trước đây
-
08/12/2024Sagan Tosu3 - 0Jubilo Iwata2 - 0L
-
11/05/2024Jubilo Iwata0 - 3Sagan Tosu0 - 1L
-
07/08/2022Sagan Tosu2 - 0Jubilo Iwata1 - 0L
-
18/06/2022Jubilo Iwata3 - 1Sagan Tosu3 - 0W
-
19/10/2019Jubilo Iwata2 - 2Sagan Tosu1 - 1D
-
17/03/2019Sagan Tosu1 - 0Jubilo Iwata0 - 0L
-
28/07/2018Sagan Tosu0 - 0Jubilo Iwata0 - 0D
-
15/04/2018Jubilo Iwata1 - 0Sagan Tosu0 - 0W
-
24/05/2023Sagan Tosu0 - 2Jubilo Iwata0 - 1W
-
05/04/2023Jubilo Iwata1 - 2Sagan Tosu0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Jubilo Iwata vs Sagan Tosu
- Thống kê lịch sử đối đầu Jubilo Iwata vs Sagan Tosu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jubilo Iwata vs Sagan Tosu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 8 | 2 | 2 | 4 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jubilo Iwata vs Sagan Tosu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jubilo Iwata (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Jubilo Iwata (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jubilo Iwata thắng
Bại: là số trận Jubilo Iwata thua
Thắng: là số trận Jubilo Iwata thắng
Bại: là số trận Jubilo Iwata thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jubilo Iwata và Sagan Tosu trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | Oita Trinita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Tokushima Vortis | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Jubilo Iwata | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T T |
5 | V-Varen Nagasaki | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
6 | Omiya Ardija | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T T |
7 | Ventforet Kofu | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T B |
8 | Vegalta Sendai | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Blaublitz Akita | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
10 | Kataller Toyama | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
11 | Mito Hollyhock | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
12 | Roasso Kumamoto | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
13 | Montedio Yamagata | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Sagan Tosu | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B B |
15 | Ehime FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Renofa Yamaguchi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Imabari FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | Consadole Sapporo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
19 | Fujieda MYFC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
20 | Ban Di Tesi Iwaki | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản