Đối đầu Briobecca Urayasu vs Run Mel Aomori, 11h00 ngày 22/3
Kết quả Briobecca Urayasu vs Run Mel Aomori
Đối đầu Briobecca Urayasu vs Run Mel Aomori
Phong độ Briobecca Urayasu gần đây
Phong độ Run Mel Aomori gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Briobecca Urayasu vs Run Mel Aomori
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/3/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Run Mel Aomori trước đây
-
06/10/2024Run Mel Aomori2 - 2Briobecca Urayasu1 - 0D
-
30/03/2024Briobecca Urayasu0 - 1Run Mel Aomori0 - 1L
-
04/11/2023Briobecca Urayasu2 - 1Run Mel Aomori1 - 1W
-
30/04/2023Run Mel Aomori1 - 0Briobecca Urayasu0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Briobecca Urayasu vs Run Mel Aomori
- Thống kê lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Run Mel Aomori: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Run Mel Aomori: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Run Mel Aomori: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Briobecca Urayasu (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Briobecca Urayasu (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Briobecca Urayasu thắng
Bại: là số trận Briobecca Urayasu thua
Thắng: là số trận Briobecca Urayasu thắng
Bại: là số trận Briobecca Urayasu thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Briobecca Urayasu và Run Mel Aomori trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Run Mel Aomori | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | Grulla Morioka | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
3 | FC Tiamo Hirakata | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
4 | Verspah Oita | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
5 | Veertien Kuwana | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Yokohama SCC | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | Rayluck Shiga | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 | T B |
8 | Criacao Shinjuku | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
9 | Briobecca Urayasu | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
10 | Suzuka unlimited | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
11 | Okinawa SV | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 | T B |
12 | Honda FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
13 | Minebea Mitsumi FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | Porvenir Asuka SC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
15 | Yokogawa Musashino | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
16 | Maruyasu Industries | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản