Đối đầu Rayluck Shiga vs Yokogawa Musashino, 11h00 ngày 20/10
Kết quả Rayluck Shiga vs Yokogawa Musashino
Đối đầu Rayluck Shiga vs Yokogawa Musashino
Phong độ Rayluck Shiga gần đây
Phong độ Yokogawa Musashino gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Rayluck Shiga vs Yokogawa Musashino
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rayluck Shiga vs Yokogawa Musashino trước đây
-
24/08/2024Yokogawa Musashino0 - 1Rayluck Shiga0 - 0W
-
29/10/2023Rayluck Shiga3 - 0Yokogawa Musashino2 - 0W
-
01/07/2023Yokogawa Musashino2 - 4Rayluck Shiga1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Rayluck Shiga vs Yokogawa Musashino
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayluck Shiga vs Yokogawa Musashino: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayluck Shiga vs Yokogawa Musashino: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayluck Shiga vs Yokogawa Musashino: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rayluck Shiga (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Rayluck Shiga (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rayluck Shiga thắng
Bại: là số trận Rayluck Shiga thua
Thắng: là số trận Rayluck Shiga thắng
Bại: là số trận Rayluck Shiga thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rayluck Shiga và Yokogawa Musashino trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 30 | 20 | 50 | T T H T T T |
2 | Kochi United | 24 | 15 | 3 | 6 | 31 | 16 | 15 | 48 | H H T B B B |
3 | Honda FC | 25 | 11 | 7 | 7 | 31 | 22 | 9 | 40 | T T T B H T |
4 | Veertien Kuwana | 25 | 10 | 9 | 6 | 29 | 26 | 3 | 39 | B T B H T H |
5 | Rayluck Shiga | 24 | 11 | 5 | 8 | 36 | 22 | 14 | 38 | H B T T T B |
6 | FC Tiamo Hirakata | 25 | 11 | 5 | 9 | 40 | 40 | 0 | 38 | H B H T T T |
7 | Verspah Oita | 24 | 9 | 10 | 5 | 30 | 30 | 0 | 37 | H H H B T H |
8 | Run Mel Aomori | 25 | 8 | 11 | 6 | 28 | 22 | 6 | 35 | H T B H H B |
9 | Okinawa SV | 24 | 9 | 7 | 8 | 39 | 34 | 5 | 34 | B H T T H B |
10 | Briobecca Urayasu | 25 | 10 | 4 | 11 | 34 | 32 | 2 | 34 | H B B H B T |
11 | Suzuka unlimited | 25 | 9 | 5 | 11 | 33 | 32 | 1 | 32 | H T B T B B |
12 | Sony Sendai | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 35 | -6 | 26 | B H B H B T |
13 | Maruyasu Industries | 24 | 6 | 8 | 10 | 25 | 32 | -7 | 26 | T B B H B T |
14 | Yokogawa Musashino | 24 | 5 | 7 | 12 | 22 | 39 | -17 | 22 | H B H T H T |
15 | Criacao Shinjuku | 25 | 3 | 10 | 12 | 15 | 38 | -23 | 19 | T H H H H B |
16 | Minebea Mitsumi FC | 25 | 4 | 5 | 16 | 22 | 44 | -22 | 17 | B B H B B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản