Đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ, 16h00 ngày 18/4
Kết quả Omiya Ardija Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
Nhận định Omiya Ardija Nữ vs Urawa Reds Nữ, 16h ngày 18/04
Đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
Phong độ Omiya Ardija Nữ gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds Nữ gần đây
Japanese WE League 2024-2025: Omiya Ardija Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
-
Giải đấu: Japanese WE LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/4/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ trước đây
-
07/01/2024Urawa Red Diamonds (W)3 - 1Omiya Ardija (W)1 - 0L
-
03/06/2023Urawa Red Diamonds (W)4 - 0Omiya Ardija (W)2 - 0L
-
03/12/2022Omiya Ardija (W)0 - 3Urawa Red Diamonds (W)0 - 3L
-
03/04/2022Urawa Red Diamonds (W)1 - 2Omiya Ardija (W)1 - 0W
-
02/10/2021Omiya Ardija (W)1 - 4Urawa Red Diamonds (W)0 - 1L
-
21/08/2022Omiya Ardija (W)2 - 2Urawa Red Diamonds (W)1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Japanese WE League | 5 | 1 | 0 | 4 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Omiya Ardija Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Omiya Ardija Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Omiya Ardija Nữ thắng
Bại: là số trận Omiya Ardija Nữ thua
Thắng: là số trận Omiya Ardija Nữ thắng
Bại: là số trận Omiya Ardija Nữ thua
BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Omiya Ardija Nữ và Urawa Red Diamonds Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Japanese WE League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Urawa Red Diamonds (W) | 15 | 12 | 2 | 1 | 37 | 13 | 24 | 38 | T T T T T T |
2 | INAC (W) | 14 | 10 | 4 | 0 | 24 | 5 | 19 | 34 | T T T T T H |
3 | Albirex Niigata (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 8 | 6 | 29 | T H T B T B |
4 | NTV Beleza (W) | 14 | 7 | 5 | 2 | 24 | 10 | 14 | 26 | B H T T T H |
5 | Omiya Ardija (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 16 | -2 | 20 | H T B T B T |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 13 | 15 | -2 | 19 | T B B B T T |
7 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 19 | -2 | 16 | B H T B H T |
8 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 15 | -3 | 16 | H B H B H T |
9 | Vegalta Sendai (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | H H B T B B |
10 | Nagano Parceiro (W) | 14 | 3 | 4 | 7 | 13 | 23 | -10 | 13 | H B H B B B |
11 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 21 | -11 | 11 | B H B B B B |
12 | Nojima Stella (W) | 14 | 0 | 2 | 12 | 6 | 28 | -22 | 2 | B B H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản