Đối đầu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs Omiya Ardija Nữ, 12h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Japanese WE League 2024-2025: Hiroshima Sanfrecce Nữ vs Omiya Ardija Nữ

Lịch sử đối đầu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs Omiya Ardija Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs Omiya Ardija Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs Omiya Ardija Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 4 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs Omiya Ardija Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ 2 1 1 0
Japanese WE League 6 2 1 3
Giao hữu CLB 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs Omiya Ardija Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hiroshima Sanfrecce Nữ (sân nhà) 4 1 2 1
Hiroshima Sanfrecce Nữ (sân khách) 5 3 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hiroshima Sanfrecce Nữ thắng
Bại: là số trận Hiroshima Sanfrecce Nữ thua

BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hiroshima Sanfrecce NữOmiya Ardija Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Japanese WE League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce (W) 6 5 1 0 12 3 9 16 H T T T T T
2 INAC (W) 6 5 1 0 11 3 8 16 H T T T T T
3 NTV Beleza (W) 6 5 0 1 17 5 12 15 B T T T T T
4 Urawa Red Diamonds (W) 4 3 0 1 5 1 4 9 T B T T
5 JEF United Ichihara Chiba (W) 6 3 0 3 7 8 -1 9 T B T T B B
6 Cerezo Osaka Sakai (W) 5 2 1 2 9 9 0 7 T H T B B
7 Nagano Parceiro (W) 6 2 1 3 7 8 -1 7 B T B B H T
8 Albirex Niigata (W) 6 2 1 3 5 7 -2 7 T H B B B T
9 AS Elfen Sayama (W) 5 2 0 3 5 8 -3 6 T B B T B
10 Omiya Ardija (W) 6 0 3 3 1 7 -6 3 B H B H H B
11 Nojima Stella (W) 6 0 1 5 3 12 -9 1 B H B B B B
12 Vegalta Sendai (W) 6 0 1 5 3 14 -11 1 B B B H B B

Cập nhật: