Đối đầu Tochigi City vs Okinawa SV, 11h00 ngày 02/11
Kết quả Tochigi City vs Okinawa SV
Đối đầu Tochigi City vs Okinawa SV
Phong độ Tochigi City gần đây
Phong độ Okinawa SV gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Tochigi City vs Okinawa SV
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/11/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tochigi City vs Okinawa SV trước đây
-
29/04/2024Okinawa SV1 - 3Tochigi City0 - 0W
-
25/11/2022Okinawa SV0 - 0Tochigi City0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Tochigi City vs Okinawa SV
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi City vs Okinawa SV: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi City vs Okinawa SV: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 1 | 1 | 0 | 0 |
Japan Regional League | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi City vs Okinawa SV: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tochigi City (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tochigi City (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tochigi City thắng
Bại: là số trận Tochigi City thua
Thắng: là số trận Tochigi City thắng
Bại: là số trận Tochigi City thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tochigi City và Okinawa SV trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 26 | 16 | 6 | 4 | 53 | 32 | 21 | 54 | H T T T T H |
2 | Kochi United | 26 | 15 | 4 | 7 | 32 | 19 | 13 | 49 | T B B B B H |
3 | Rayluck Shiga | 26 | 13 | 5 | 8 | 43 | 23 | 20 | 44 | T T T B T T |
4 | Veertien Kuwana | 26 | 11 | 9 | 6 | 31 | 26 | 5 | 42 | T B H T H T |
5 | Honda FC | 26 | 11 | 8 | 7 | 32 | 23 | 9 | 41 | T T B H T H |
6 | Verspah Oita | 26 | 10 | 10 | 6 | 33 | 33 | 0 | 40 | H B T H B T |
7 | Okinawa SV | 26 | 10 | 8 | 8 | 42 | 35 | 7 | 38 | T T H B T H |
8 | FC Tiamo Hirakata | 26 | 11 | 5 | 10 | 40 | 42 | -2 | 38 | B H T T T B |
9 | Run Mel Aomori | 26 | 8 | 11 | 7 | 29 | 24 | 5 | 35 | T B H H B B |
10 | Briobecca Urayasu | 26 | 10 | 5 | 11 | 35 | 33 | 2 | 35 | B B H B T H |
11 | Suzuka unlimited | 26 | 9 | 6 | 11 | 33 | 32 | 1 | 33 | T B T B B H |
12 | Sony Sendai | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 35 | -5 | 30 | B H B T T H |
13 | Maruyasu Industries | 26 | 6 | 8 | 12 | 26 | 35 | -9 | 26 | B H B T B B |
14 | Criacao Shinjuku | 26 | 4 | 10 | 12 | 17 | 39 | -22 | 22 | H H H H B T |
15 | Yokogawa Musashino | 26 | 5 | 7 | 14 | 23 | 46 | -23 | 22 | H T H T B B |
16 | Minebea Mitsumi FC | 26 | 4 | 6 | 16 | 23 | 45 | -22 | 18 | B H B B H H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản