Đối đầu Viamaterras Miyazaki Nữ vs NGU Nagoya Nữ, 10h00 ngày 16/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản nữ 2024: Viamaterras Miyazaki Nữ vs NGU Nagoya Nữ

Lịch sử đối đầu Viamaterras Miyazaki Nữ vs NGU Nagoya Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Viamaterras Miyazaki Nữ vs NGU Nagoya Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Viamaterras Miyazaki Nữ vs NGU Nagoya Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Viamaterras Miyazaki Nữ vs NGU Nagoya Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nhật Bản nữ 1 1 0 0
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Viamaterras Miyazaki Nữ vs NGU Nagoya Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Viamaterras Miyazaki Nữ (sân nhà) 0 0 0 0
Viamaterras Miyazaki Nữ (sân khách) 2 2 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viamaterras Miyazaki Nữ thắng
Bại: là số trận Viamaterras Miyazaki Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viamaterras Miyazaki NữNGU Nagoya Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Viamaterras Miyazaki (W) 12 11 0 1 32 8 24 33 T T T T B T
2 NGU Nagoya (W) 12 8 1 3 21 13 8 25 T T T H B B
3 Yokohama FC Seagulls (W) 12 7 3 2 14 5 9 24 T H H T T B
4 Setagaya Sfida (W) 12 5 4 3 25 15 10 19 H H B T T T
5 Orca Kamogawa FC (W) 12 4 6 2 12 11 1 18 H H H H T H
6 Shizuoka Sangyo University (W) 12 5 2 5 18 19 -1 17 B T T T B T
7 IGA Kunoichi (W) 12 5 1 6 17 17 0 16 B B T B T T
8 Ehime FC (W) 12 4 3 5 14 13 1 15 B H T B T T
9 Nittaidai University (W) 12 4 2 6 14 15 -1 14 B H B B B B
10 AS Harima ALBION (W) 12 3 1 8 6 17 -11 10 T B B T T H
11 Speranza Takatsuki(W) 12 1 5 6 8 20 -12 8 H H B B B B
12 Gunma FC White Star (W) 12 0 2 10 6 34 -28 2 H B B B B B

Cập nhật: