Đối đầu Speranza TakatsukiNữ vs NGU Nagoya Nữ, 11h00 ngày 12/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản nữ 2024: Speranza TakatsukiNữ vs NGU Nagoya Nữ

Lịch sử đối đầu Speranza TakatsukiNữ vs NGU Nagoya Nữ trước đây

  • 24/03/2024
    NGU Nagoya (W)
    2 - 0
    Speranza Takatsuki(W)
    2 - 0
    L
  • 09/10/2023
    Speranza Takatsuki(W)
    0 - 1
    NGU Nagoya (W)
    0 - 1
    L
  • 18/03/2023
    NGU Nagoya (W)
    2 - 1
    Speranza Takatsuki(W)
    0 - 0
    L
  • 17/09/2022
    NGU Nagoya (W)
    3 - 1
    Speranza Takatsuki(W)
    2 - 0
    L
  • 14/05/2022
    Speranza Takatsuki(W)
    0 - 1
    NGU Nagoya (W)
    0 - 1
    L
  • 04/07/2021
    NGU Nagoya (W)
    1 - 3
    Speranza Takatsuki(W)
    1 - 0
    W
  • 24/04/2021
    Speranza Takatsuki(W)
    0 - 3
    NGU Nagoya (W)
    0 - 2
    L
  • 07/09/2019
    Speranza Takatsuki(W)
    1 - 4
    NGU Nagoya (W)
    0 - 2
    L
  • 13/07/2019
    NGU Nagoya (W)
    1 - 0
    Speranza Takatsuki(W)
    0 - 0
    L
  • 08/06/2019
    Speranza Takatsuki(W)
    0 - 0
    NGU Nagoya (W)
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Speranza TakatsukiNữ vs NGU Nagoya Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Speranza TakatsukiNữ vs NGU Nagoya Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 1 8

- Thống kê lịch sử đối đầu Speranza TakatsukiNữ vs NGU Nagoya Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nhật Bản nữ 7 1 0 6
Nữ Nhật Bản 3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Speranza TakatsukiNữ vs NGU Nagoya Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Speranza TakatsukiNữ (sân nhà) 5 0 1 4
Speranza TakatsukiNữ (sân khách) 5 1 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Speranza TakatsukiNữ thắng
Bại: là số trận Speranza TakatsukiNữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Speranza TakatsukiNữNGU Nagoya Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Viamaterras Miyazaki (W) 20 15 1 4 51 21 30 46 T B T T B T
2 Yokohama FC Seagulls (W) 20 12 5 3 32 17 15 41 T H T H T B
3 NGU Nagoya (W) 20 11 5 4 32 22 10 38 T T B H H T
4 IGA Kunoichi (W) 20 10 2 8 31 28 3 32 T T T H B B
5 Shizuoka Sangyo University (W) 20 8 5 7 45 33 12 29 B T H T T B
6 Setagaya Sfida (W) 20 7 7 6 36 23 13 28 T H H H B T
7 Nittaidai University (W) 20 8 3 9 27 25 2 27 B B T H T T
8 Orca Kamogawa FC (W) 20 6 9 5 20 20 0 27 B H H B H B
9 Ehime FC (W) 20 7 5 8 27 24 3 26 B T H T B T
10 Speranza Takatsuki(W) 20 5 6 9 17 30 -13 21 T B B B T T
11 AS Harima ALBION (W) 20 3 2 15 10 33 -23 11 B B B B B B
12 Gunma FC White Star (W) 20 2 2 16 14 66 -52 8 B B B T T B

Cập nhật: