Đối đầu Nara Club vs SC Sagamihara, 16h00 ngày 08/6
Kết quả Nara Club vs SC Sagamihara
Nhận định Nara Club vs SC Sagamihara, 16h00 ngày 8/6
Đối đầu Nara Club vs SC Sagamihara
Phong độ Nara Club gần đây
Phong độ SC Sagamihara gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: Nara Club vs SC Sagamihara
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/6/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nara Club vs SC Sagamihara trước đây
-
18/11/2023Nara Club2 - 1SC Sagamihara0 - 1W
-
15/07/2023SC Sagamihara3 - 2Nara Club0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Nara Club vs SC Sagamihara
- Thống kê lịch sử đối đầu Nara Club vs SC Sagamihara: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nara Club vs SC Sagamihara: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nara Club vs SC Sagamihara: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nara Club (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Nara Club (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nara Club thắng
Bại: là số trận Nara Club thua
Thắng: là số trận Nara Club thắng
Bại: là số trận Nara Club thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nara Club và SC Sagamihara trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 15 | 11 | 3 | 1 | 30 | 10 | 20 | 36 | T T T B T T |
2 | Azul Claro Numazu | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 13 | 9 | 25 | H H B B H T |
3 | SC Sagamihara | 15 | 6 | 7 | 2 | 15 | 9 | 6 | 25 | T H H H T T |
4 | FC Ryukyu | 15 | 6 | 6 | 3 | 22 | 19 | 3 | 24 | H B H T T H |
5 | Zweigen Kanazawa FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 26 | 3 | 23 | T H T H T H |
6 | Imabari FC | 15 | 7 | 2 | 6 | 18 | 19 | -1 | 23 | T B B B B T |
7 | Osaka FC | 15 | 5 | 7 | 3 | 15 | 9 | 6 | 22 | T H H B B H |
8 | Kataller Toyama | 15 | 5 | 6 | 4 | 14 | 13 | 1 | 21 | T B H T T B |
9 | Fukushima United FC | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 17 | 5 | 20 | B T T T T B |
10 | FC Gifu | 15 | 5 | 5 | 5 | 22 | 18 | 4 | 20 | B H B B B H |
11 | AC Nagano Parceiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 26 | -2 | 20 | B T T T B B |
12 | Matsumoto Yamaga FC | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 22 | -2 | 20 | T T B T H B |
13 | Giravanz Kitakyushu | 15 | 4 | 6 | 5 | 11 | 11 | 0 | 18 | H B B T H T |
14 | Yokohama SCC | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 16 | -5 | 17 | B H T H T B |
15 | Gainare Tottori | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 22 | -8 | 17 | B T B H B B |
16 | Vanraure Hachinohe FC | 15 | 3 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 16 | H H T T H H |
17 | Nara Club | 15 | 3 | 7 | 5 | 18 | 21 | -3 | 16 | H H T B T H |
18 | Kamatamare Sanuki | 15 | 2 | 8 | 5 | 13 | 18 | -5 | 14 | B H H T B T |
19 | Miyazaki | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 21 | -6 | 13 | T H H B B T |
20 | Grulla Morioka | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 34 | -23 | 9 | H B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản