Đối đầu Montedio Yamagata vs Yokohama FC, 17h00 ngày 31/8
Kết quả Montedio Yamagata vs Yokohama FC
Đối đầu Montedio Yamagata vs Yokohama FC
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
Phong độ Yokohama FC gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Montedio Yamagata vs Yokohama FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montedio Yamagata vs Yokohama FC trước đây
-
09/03/2024Yokohama FC2 - 0Montedio Yamagata1 - 0L
-
14/09/2022Montedio Yamagata2 - 0Yokohama FC0 - 0W
-
30/03/2022Yokohama FC2 - 1Montedio Yamagata1 - 0L
-
31/08/2019Montedio Yamagata0 - 0Yokohama FC0 - 0D
-
03/03/2019Yokohama FC0 - 2Montedio Yamagata0 - 1W
-
07/07/2018Yokohama FC1 - 1Montedio Yamagata0 - 0D
-
21/03/2018Montedio Yamagata2 - 3Yokohama FC0 - 3L
-
14/10/2017Montedio Yamagata2 - 0Yokohama FC1 - 0W
-
17/06/2017Yokohama FC0 - 1Montedio Yamagata0 - 0W
-
03/11/2016Yokohama FC2 - 1Montedio Yamagata1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Montedio Yamagata vs Yokohama FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Montedio Yamagata vs Yokohama FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montedio Yamagata vs Yokohama FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montedio Yamagata vs Yokohama FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montedio Yamagata (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Montedio Yamagata (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montedio Yamagata thắng
Bại: là số trận Montedio Yamagata thua
Thắng: là số trận Montedio Yamagata thắng
Bại: là số trận Montedio Yamagata thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montedio Yamagata và Yokohama FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 28 | 20 | 1 | 7 | 51 | 28 | 23 | 61 | T T B T T T |
2 | Yokohama FC | 28 | 18 | 6 | 4 | 48 | 16 | 32 | 60 | T H T H T T |
3 | V-Varen Nagasaki | 28 | 14 | 10 | 4 | 51 | 30 | 21 | 52 | T H B H B B |
4 | Renofa Yamaguchi | 28 | 14 | 5 | 9 | 36 | 27 | 9 | 47 | T B T T B T |
5 | Vegalta Sendai | 28 | 13 | 8 | 7 | 35 | 34 | 1 | 47 | B B T T T B |
6 | Fagiano Okayama | 28 | 11 | 12 | 5 | 33 | 22 | 11 | 45 | T H H H H H |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 28 | 12 | 7 | 9 | 43 | 30 | 13 | 43 | B T T T T B |
8 | JEF United Ichihara Chiba | 28 | 12 | 4 | 12 | 48 | 36 | 12 | 40 | B B B H B T |
9 | Montedio Yamagata | 28 | 11 | 6 | 11 | 30 | 29 | 1 | 39 | T B H T T T |
10 | Ehime FC | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 41 | -8 | 38 | B T B B T H |
11 | Blaublitz Akita | 28 | 9 | 9 | 10 | 26 | 26 | 0 | 36 | B T B T H H |
12 | Tokushima Vortis | 28 | 10 | 6 | 12 | 28 | 36 | -8 | 36 | T T T B H B |
13 | Fujieda MYFC | 28 | 11 | 3 | 14 | 27 | 39 | -12 | 36 | T B T B T B |
14 | Ventforet Kofu | 28 | 9 | 8 | 11 | 40 | 40 | 0 | 35 | B H T T B T |
15 | Mito Hollyhock | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 32 | -5 | 32 | B H T B T T |
16 | Oita Trinita | 28 | 7 | 11 | 10 | 23 | 31 | -8 | 32 | T B B T B H |
17 | Roasso Kumamoto | 28 | 8 | 6 | 14 | 35 | 49 | -14 | 30 | B T B B B T |
18 | Tochigi SC | 28 | 6 | 7 | 15 | 27 | 49 | -22 | 25 | B H T B H B |
19 | Kagoshima United | 28 | 5 | 8 | 15 | 25 | 45 | -20 | 23 | B H B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 28 | 2 | 7 | 19 | 19 | 45 | -26 | 13 | T H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản