Đối đầu Minebea Mitsumi FC vs Veertien Kuwana, 11h00 ngày 19/10
Kết quả Minebea Mitsumi FC vs Veertien Kuwana
Đối đầu Minebea Mitsumi FC vs Veertien Kuwana
Phong độ Minebea Mitsumi FC gần đây
Phong độ Veertien Kuwana gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Minebea Mitsumi FC vs Veertien Kuwana
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Minebea Mitsumi FC vs Veertien Kuwana trước đây
-
06/07/2024Veertien Kuwana2 - 0Minebea Mitsumi FC0 - 0L
-
16/07/2023Minebea Mitsumi FC2 - 1Veertien Kuwana2 - 0W
-
12/03/2023Veertien Kuwana2 - 0Minebea Mitsumi FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Minebea Mitsumi FC vs Veertien Kuwana
- Thống kê lịch sử đối đầu Minebea Mitsumi FC vs Veertien Kuwana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Minebea Mitsumi FC vs Veertien Kuwana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Minebea Mitsumi FC vs Veertien Kuwana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Minebea Mitsumi FC (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Minebea Mitsumi FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Minebea Mitsumi FC thắng
Bại: là số trận Minebea Mitsumi FC thua
Thắng: là số trận Minebea Mitsumi FC thắng
Bại: là số trận Minebea Mitsumi FC thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Minebea Mitsumi FC và Veertien Kuwana trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 30 | 20 | 50 | T T H T T T |
2 | Kochi United | 24 | 15 | 3 | 6 | 31 | 16 | 15 | 48 | H H T B B B |
3 | Rayluck Shiga | 24 | 11 | 5 | 8 | 36 | 22 | 14 | 38 | H B T T T B |
4 | Veertien Kuwana | 24 | 10 | 8 | 6 | 29 | 26 | 3 | 38 | H B T B H T |
5 | Honda FC | 24 | 10 | 7 | 7 | 29 | 21 | 8 | 37 | B T T T B H |
6 | Verspah Oita | 24 | 9 | 10 | 5 | 30 | 30 | 0 | 37 | H H H B T H |
7 | Run Mel Aomori | 24 | 8 | 11 | 5 | 27 | 20 | 7 | 35 | H H T B H H |
8 | FC Tiamo Hirakata | 24 | 10 | 5 | 9 | 38 | 39 | -1 | 35 | H H B H T T |
9 | Okinawa SV | 24 | 9 | 7 | 8 | 39 | 34 | 5 | 34 | B H T T H B |
10 | Suzuka unlimited | 24 | 9 | 5 | 10 | 32 | 30 | 2 | 32 | H H T B T B |
11 | Briobecca Urayasu | 24 | 9 | 4 | 11 | 33 | 32 | 1 | 31 | T H B B H B |
12 | Sony Sendai | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 35 | -6 | 26 | B H B H B T |
13 | Maruyasu Industries | 24 | 6 | 8 | 10 | 25 | 32 | -7 | 26 | T B B H B T |
14 | Yokogawa Musashino | 24 | 5 | 7 | 12 | 22 | 39 | -17 | 22 | H B H T H T |
15 | Criacao Shinjuku | 24 | 3 | 10 | 11 | 15 | 37 | -22 | 19 | H T H H H H |
16 | Minebea Mitsumi FC | 24 | 4 | 4 | 16 | 22 | 44 | -22 | 16 | T B B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản