Đối đầu Tochigi City vs Minebea Mitsumi FC, 11h00 ngày 12/10
Kết quả Tochigi City vs Minebea Mitsumi FC
Đối đầu Tochigi City vs Minebea Mitsumi FC
Phong độ Tochigi City gần đây
Phong độ Minebea Mitsumi FC gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Tochigi City vs Minebea Mitsumi FC
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/10/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tochigi City vs Minebea Mitsumi FC trước đây
-
24/03/2024Minebea Mitsumi FC0 - 2Tochigi City0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Tochigi City vs Minebea Mitsumi FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi City vs Minebea Mitsumi FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi City vs Minebea Mitsumi FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi City vs Minebea Mitsumi FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tochigi City (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tochigi City (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tochigi City thắng
Bại: là số trận Tochigi City thua
Thắng: là số trận Tochigi City thắng
Bại: là số trận Tochigi City thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tochigi City và Minebea Mitsumi FC trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 23 | 15 | 3 | 5 | 31 | 15 | 16 | 48 | B H H T B B |
2 | Tochigi City | 23 | 14 | 5 | 4 | 45 | 27 | 18 | 47 | H T T H T T |
3 | Rayluck Shiga | 23 | 11 | 5 | 7 | 35 | 19 | 16 | 38 | T H B T T T |
4 | Honda FC | 23 | 10 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 36 | T B T T T B |
5 | Verspah Oita | 23 | 9 | 9 | 5 | 30 | 30 | 0 | 36 | T H H H B T |
6 | Veertien Kuwana | 23 | 9 | 8 | 6 | 27 | 25 | 2 | 35 | B H B T B H |
7 | Run Mel Aomori | 23 | 8 | 10 | 5 | 27 | 20 | 7 | 34 | T H H T B H |
8 | Okinawa SV | 23 | 9 | 7 | 7 | 39 | 33 | 6 | 34 | T B H T T H |
9 | Suzuka unlimited | 23 | 9 | 5 | 9 | 31 | 28 | 3 | 32 | T H H T B T |
10 | FC Tiamo Hirakata | 23 | 9 | 5 | 9 | 36 | 38 | -2 | 32 | B H H B H T |
11 | Briobecca Urayasu | 23 | 9 | 4 | 10 | 32 | 30 | 2 | 31 | T T H B B H |
12 | Sony Sendai | 23 | 6 | 5 | 12 | 26 | 34 | -8 | 23 | B B H B H B |
13 | Maruyasu Industries | 23 | 5 | 8 | 10 | 24 | 32 | -8 | 23 | H T B B H B |
14 | Yokogawa Musashino | 23 | 4 | 7 | 12 | 21 | 39 | -18 | 19 | B H B H T H |
15 | Criacao Shinjuku | 23 | 3 | 9 | 11 | 15 | 37 | -22 | 18 | B H T H H H |
16 | Minebea Mitsumi FC | 23 | 4 | 4 | 15 | 19 | 39 | -20 | 16 | B T B B H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản