Đối đầu Yokohama FC vs Machida Zelvia, 14h00 ngày 08/3
Kết quả Yokohama FC vs Machida Zelvia
Đối đầu Yokohama FC vs Machida Zelvia
Phong độ Yokohama FC gần đây
Phong độ Machida Zelvia gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Yokohama FC vs Machida Zelvia
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/3/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yokohama FC vs Machida Zelvia trước đây
-
27/08/2022Machida Zelvia0 - 1Yokohama FC0 - 0W
-
27/04/2022Yokohama FC1 - 1Machida Zelvia1 - 0D
-
22/09/2019Machida Zelvia0 - 0Yokohama FC0 - 0D
-
12/05/2019Yokohama FC1 - 1Machida Zelvia0 - 1D
-
04/08/2018Yokohama FC2 - 3Machida Zelvia0 - 1L
-
06/05/2018Machida Zelvia1 - 0Yokohama FC1 - 0L
-
20/10/2017Yokohama FC2 - 2Machida Zelvia1 - 1D
-
15/04/2017Machida Zelvia1 - 0Yokohama FC0 - 0L
-
11/09/2016Machida Zelvia1 - 1Yokohama FC1 - 0D
-
26/06/2016Yokohama FC1 - 0Machida Zelvia0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Yokohama FC vs Machida Zelvia
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama FC vs Machida Zelvia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama FC vs Machida Zelvia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama FC vs Machida Zelvia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokohama FC (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Yokohama FC (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yokohama FC thắng
Bại: là số trận Yokohama FC thua
Thắng: là số trận Yokohama FC thắng
Bại: là số trận Yokohama FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yokohama FC và Machida Zelvia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashiwa Reysol | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 | T H T T |
2 | Shonan Bellmare | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T T H |
3 | Hiroshima Sanfrecce | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 10 | T T H T |
4 | Kashima Antlers | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 9 | B T T T |
5 | Gamba Osaka | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 9 | B T B T T |
6 | Shimizu S-Pulse | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 8 | T T H H B |
7 | Kawasaki Frontale | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | T H T B |
8 | Fagiano Okayama | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 7 | T B T H B |
9 | FC Tokyo | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | T B T B |
10 | Machida Zelvia | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | B T B T |
11 | Kyoto Sanga | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 5 | B H H T |
12 | Urawa Red Diamonds | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | H H B B T |
13 | Cerezo Osaka | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 4 | T B B H |
14 | Yokohama FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | -1 | 4 | B T H B |
15 | Tokyo Verdy | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 4 | B B T B H |
16 | Vissel Kobe | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | H H H B |
17 | Yokohama Marinos | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | H B H H |
18 | Avispa Fukuoka | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B B T |
19 | Albirex Niigata | 5 | 0 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 3 | H B B H H |
20 | Nagoya Grampus | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 1 | B H B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản