Đối đầu Maruyasu Industries vs Kochi United, 11h00 ngày 17/11
Kết quả Maruyasu Industries vs Kochi United
Đối đầu Maruyasu Industries vs Kochi United
Phong độ Maruyasu Industries gần đây
Phong độ Kochi United gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Maruyasu Industries vs Kochi United
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/11/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Kochi United trước đây
-
16/06/2024Kochi United1 - 0Maruyasu Industries0 - 0L
-
30/07/2023Kochi United2 - 1Maruyasu Industries2 - 1L
-
13/05/2023Maruyasu Industries2 - 2Kochi United1 - 0D
-
23/10/2022Maruyasu Industries3 - 0Kochi United1 - 0W
-
03/07/2022Kochi United3 - 5Maruyasu Industries0 - 4W
-
12/09/2021Kochi United1 - 1Maruyasu Industries0 - 1D
-
30/05/2021Maruyasu Industries1 - 2Kochi United1 - 1L
-
06/09/2020Kochi United0 - 2Maruyasu Industries0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Maruyasu Industries vs Kochi United
- Thống kê lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Kochi United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Kochi United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Kochi United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maruyasu Industries (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Maruyasu Industries (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maruyasu Industries thắng
Bại: là số trận Maruyasu Industries thua
Thắng: là số trận Maruyasu Industries thắng
Bại: là số trận Maruyasu Industries thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maruyasu Industries và Kochi United trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 28 | 17 | 7 | 4 | 57 | 35 | 22 | 58 | T T T H T H |
2 | Kochi United | 28 | 16 | 5 | 7 | 35 | 21 | 14 | 53 | B B B H T H |
3 | Rayluck Shiga | 28 | 13 | 6 | 9 | 45 | 26 | 19 | 45 | T B T T B H |
4 | Veertien Kuwana | 28 | 12 | 9 | 7 | 35 | 29 | 6 | 45 | H T H T T B |
5 | FC Tiamo Hirakata | 28 | 13 | 5 | 10 | 45 | 43 | 2 | 44 | T T T B T T |
6 | Okinawa SV | 28 | 11 | 8 | 9 | 49 | 39 | 10 | 41 | H B T H B T |
7 | Honda FC | 28 | 11 | 8 | 9 | 33 | 26 | 7 | 41 | B H T H B B |
8 | Verspah Oita | 28 | 10 | 11 | 7 | 33 | 36 | -3 | 41 | T H B T H B |
9 | Run Mel Aomori | 28 | 9 | 12 | 7 | 32 | 26 | 6 | 39 | H H B B H T |
10 | Briobecca Urayasu | 28 | 11 | 6 | 11 | 38 | 35 | 3 | 39 | H B T H T H |
11 | Sony Sendai | 29 | 10 | 7 | 12 | 34 | 37 | -3 | 37 | T T H T H T |
12 | Suzuka unlimited | 28 | 10 | 6 | 12 | 38 | 35 | 3 | 36 | T B B H B T |
13 | Maruyasu Industries | 28 | 6 | 10 | 12 | 28 | 37 | -9 | 28 | B T B B H H |
14 | Criacao Shinjuku | 29 | 5 | 10 | 14 | 19 | 44 | -25 | 25 | H B T B B T |
15 | Minebea Mitsumi FC | 29 | 5 | 7 | 17 | 25 | 47 | -22 | 22 | B H H H T B |
16 | Yokogawa Musashino | 29 | 5 | 7 | 17 | 25 | 55 | -30 | 22 | T B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản