Đối đầu Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy, 17h00 ngày 31/8
Kết quả Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy
Đối đầu Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
VĐQG Nhật Bản 2024: Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy trước đây
-
07/04/2024Tokyo Verdy1 - 1Kashiwa Reysol1 - 0D
-
20/07/2008Tokyo Verdy2 - 1Kashiwa Reysol1 - 0L
-
19/04/2008Kashiwa Reysol5 - 1Tokyo Verdy3 - 0W
-
28/09/2019Kashiwa Reysol3 - 0Tokyo Verdy2 - 0W
-
30/03/2019Tokyo Verdy2 - 0Kashiwa Reysol2 - 0L
-
08/08/2010Kashiwa Reysol0 - 1Tokyo Verdy0 - 1L
-
28/03/2010Tokyo Verdy0 - 2Kashiwa Reysol0 - 0W
-
14/10/2006Kashiwa Reysol4 - 1Tokyo Verdy3 - 0W
-
22/08/2006Tokyo Verdy4 - 1Kashiwa Reysol2 - 0L
-
10/06/2006Kashiwa Reysol4 - 1Tokyo Verdy3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy
- Thống kê lịch sử đối đầu Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng 2 Nhật Bản | 7 | 4 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kashiwa Reysol (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Kashiwa Reysol (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kashiwa Reysol thắng
Bại: là số trận Kashiwa Reysol thua
Thắng: là số trận Kashiwa Reysol thắng
Bại: là số trận Kashiwa Reysol thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kashiwa Reysol và Tokyo Verdy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 28 | 16 | 6 | 6 | 41 | 20 | 21 | 54 | T B H B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 28 | 14 | 10 | 4 | 50 | 26 | 24 | 52 | T T T T T T |
3 | Vissel Kobe | 28 | 14 | 7 | 7 | 43 | 27 | 16 | 49 | H H B T H T |
4 | Kashima Antlers | 28 | 14 | 6 | 8 | 44 | 34 | 10 | 48 | B T T B H B |
5 | Gamba Osaka | 28 | 13 | 9 | 6 | 32 | 22 | 10 | 48 | T B H H H H |
6 | Yokohama Marinos | 28 | 12 | 5 | 11 | 48 | 42 | 6 | 41 | T T T B T T |
7 | Avispa Fukuoka | 28 | 9 | 11 | 8 | 28 | 28 | 0 | 38 | B B H H B H |
8 | Cerezo Osaka | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 37 | -2 | 38 | H B H B B B |
9 | FC Tokyo | 28 | 10 | 8 | 10 | 35 | 38 | -3 | 38 | T B H B H B |
10 | Tokyo Verdy | 28 | 9 | 11 | 8 | 34 | 39 | -5 | 38 | B T B B H T |
11 | Nagoya Grampus | 28 | 11 | 4 | 13 | 32 | 34 | -2 | 37 | T H B T B T |
12 | Albirex Niigata | 28 | 9 | 9 | 10 | 37 | 39 | -2 | 36 | B T H T T H |
13 | Urawa Red Diamonds | 26 | 9 | 8 | 9 | 40 | 35 | 5 | 35 | T B H B H H |
14 | Kawasaki Frontale | 27 | 8 | 10 | 9 | 42 | 38 | 4 | 34 | H H T T T B |
15 | Kyoto Sanga | 28 | 9 | 7 | 12 | 33 | 45 | -12 | 34 | H T T B T T |
16 | Kashiwa Reysol | 27 | 8 | 9 | 10 | 32 | 39 | -7 | 33 | T B B H T B |
17 | Shonan Bellmare | 28 | 7 | 8 | 13 | 37 | 42 | -5 | 29 | T T H T B B |
18 | Jubilo Iwata | 28 | 7 | 7 | 14 | 34 | 49 | -15 | 28 | B B H T B B |
19 | Sagan Tosu | 28 | 7 | 3 | 18 | 35 | 55 | -20 | 24 | B B B H B B |
20 | Consadole Sapporo | 28 | 5 | 7 | 16 | 32 | 55 | -23 | 22 | H T B H T T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản