Đối đầu Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol, 17h00 ngày 17/8
Kết quả Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol
Đối đầu Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
VĐQG Nhật Bản 2024: Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol trước đây
-
15/05/2024Kashiwa Reysol2 - 1Shonan Bellmare0 - 0L
-
08/07/2023Kashiwa Reysol1 - 1Shonan Bellmare1 - 0D
-
03/05/2023Shonan Bellmare1 - 2Kashiwa Reysol1 - 1L
-
05/11/2022Kashiwa Reysol1 - 2Shonan Bellmare0 - 1W
-
19/02/2022Shonan Bellmare0 - 2Kashiwa Reysol0 - 0L
-
27/06/2021Shonan Bellmare2 - 4Kashiwa Reysol1 - 0L
-
06/03/2021Kashiwa Reysol2 - 1Shonan Bellmare1 - 1L
-
18/10/2020Shonan Bellmare3 - 2Kashiwa Reysol1 - 1W
-
19/05/2021Shonan Bellmare1 - 1Kashiwa Reysol0 - 0D
-
21/04/2021Kashiwa Reysol1 - 1Shonan Bellmare1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol
- Thống kê lịch sử đối đầu Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 8 | 2 | 1 | 5 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shonan Bellmare (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Shonan Bellmare (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shonan Bellmare thắng
Bại: là số trận Shonan Bellmare thua
Thắng: là số trận Shonan Bellmare thắng
Bại: là số trận Shonan Bellmare thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shonan Bellmare và Kashiwa Reysol trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 26 | 15 | 5 | 6 | 37 | 20 | 17 | 50 | T T T B H B |
2 | Kashima Antlers | 26 | 14 | 5 | 7 | 43 | 32 | 11 | 47 | B T B T T B |
3 | Hiroshima Sanfrecce | 26 | 12 | 10 | 4 | 46 | 25 | 21 | 46 | H B T T T T |
4 | Gamba Osaka | 26 | 13 | 7 | 6 | 28 | 18 | 10 | 46 | B T T B H H |
5 | Vissel Kobe | 26 | 13 | 6 | 7 | 39 | 25 | 14 | 45 | T T H H B T |
6 | Cerezo Osaka | 26 | 9 | 11 | 6 | 32 | 28 | 4 | 38 | T H H B H B |
7 | Avispa Fukuoka | 26 | 9 | 10 | 7 | 26 | 25 | 1 | 37 | T B B B H H |
8 | FC Tokyo | 26 | 10 | 7 | 9 | 35 | 35 | 0 | 37 | B B T B H B |
9 | Yokohama Marinos | 26 | 10 | 5 | 11 | 41 | 41 | 0 | 35 | B B T T T B |
10 | Kawasaki Frontale | 26 | 8 | 10 | 8 | 41 | 35 | 6 | 34 | H H H T T T |
11 | Urawa Red Diamonds | 25 | 9 | 7 | 9 | 40 | 35 | 5 | 34 | T T B H B H |
12 | Nagoya Grampus | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 32 | -2 | 34 | B B T H B T |
13 | Tokyo Verdy | 26 | 8 | 10 | 8 | 32 | 38 | -6 | 34 | T H B T B B |
14 | Albirex Niigata | 26 | 8 | 8 | 10 | 36 | 39 | -3 | 32 | T B B T H T |
15 | Kashiwa Reysol | 25 | 7 | 9 | 9 | 30 | 36 | -6 | 30 | H T T B B H |
16 | Shonan Bellmare | 26 | 7 | 8 | 11 | 36 | 39 | -3 | 29 | B T T T H T |
17 | Jubilo Iwata | 26 | 7 | 7 | 12 | 34 | 43 | -9 | 28 | B H B B H T |
18 | Kyoto Sanga | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 42 | -17 | 28 | T T H T T B |
19 | Sagan Tosu | 27 | 7 | 3 | 17 | 35 | 53 | -18 | 24 | T B B B H B |
20 | Consadole Sapporo | 27 | 4 | 7 | 16 | 30 | 55 | -25 | 19 | B H T B H T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản