Đối đầu Kagoshima United vs Oita Trinita, 17h00 ngày 22/6
Kết quả Kagoshima United vs Oita Trinita
Đối đầu Kagoshima United vs Oita Trinita
Phong độ Kagoshima United gần đây
Phong độ Oita Trinita gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Kagoshima United vs Oita Trinita
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/6/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kagoshima United vs Oita Trinita trước đây
-
12/06/2024Oita Trinita1 - 0Kagoshima United0 - 0L
-
20/03/2024Oita Trinita3 - 0Kagoshima United3 - 0L
-
02/10/2016Oita Trinita1 - 0Kagoshima United0 - 0L
-
19/03/2016Kagoshima United0 - 1Oita Trinita0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Kagoshima United vs Oita Trinita
- Thống kê lịch sử đối đầu Kagoshima United vs Oita Trinita: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kagoshima United vs Oita Trinita: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Nhật Bản | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kagoshima United vs Oita Trinita: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kagoshima United (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Kagoshima United (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kagoshima United thắng
Bại: là số trận Kagoshima United thua
Thắng: là số trận Kagoshima United thắng
Bại: là số trận Kagoshima United thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kagoshima United và Oita Trinita trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 20 | 14 | 1 | 5 | 34 | 22 | 12 | 43 | T B T B T B |
2 | V-Varen Nagasaki | 19 | 11 | 7 | 1 | 36 | 17 | 19 | 40 | H H T T T H |
3 | Yokohama FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 30 | 12 | 18 | 40 | H T T T T T |
4 | Renofa Yamaguchi | 20 | 10 | 4 | 6 | 26 | 15 | 11 | 34 | T T H T B T |
5 | Fagiano Okayama | 20 | 9 | 7 | 4 | 26 | 16 | 10 | 34 | H T T B H T |
6 | Vegalta Sendai | 20 | 9 | 7 | 4 | 25 | 22 | 3 | 34 | T T B T H H |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 20 | 10 | 3 | 7 | 40 | 22 | 18 | 33 | H T B T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 19 | 7 | 7 | 5 | 27 | 16 | 11 | 28 | H B T H B H |
9 | Ehime FC | 20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 27 | -1 | 28 | H B H B T T |
10 | Blaublitz Akita | 20 | 6 | 7 | 7 | 20 | 19 | 1 | 25 | B T H H H B |
11 | Ventforet Kofu | 20 | 6 | 6 | 8 | 30 | 29 | 1 | 24 | H B B B H H |
12 | Oita Trinita | 20 | 5 | 9 | 6 | 18 | 20 | -2 | 24 | H H H B H B |
13 | Fujieda MYFC | 20 | 7 | 3 | 10 | 16 | 28 | -12 | 24 | T B H T B B |
14 | Montedio Yamagata | 20 | 6 | 4 | 10 | 17 | 23 | -6 | 22 | B B T H H B |
15 | Tokushima Vortis | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 29 | -11 | 22 | T B H T B B |
16 | Mito Hollyhock | 20 | 5 | 6 | 9 | 18 | 22 | -4 | 21 | T H B B B T |
17 | Roasso Kumamoto | 20 | 5 | 6 | 9 | 24 | 34 | -10 | 21 | H T B T H B |
18 | Kagoshima United | 20 | 4 | 7 | 9 | 18 | 34 | -16 | 19 | B B H H H T |
19 | Tochigi SC | 20 | 4 | 5 | 11 | 16 | 37 | -21 | 17 | B B H B H T |
20 | Thespa Kusatsu | 20 | 1 | 6 | 13 | 11 | 32 | -21 | 9 | B B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản