Đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai, 17h00 ngày 25/8
Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai
Đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai trước đây
-
27/04/2024Vegalta Sendai0 - 2JEF United Ichihara Chiba0 - 1W
-
23/09/2023JEF United Ichihara Chiba3 - 1Vegalta Sendai1 - 0W
-
28/05/2023Vegalta Sendai2 - 1JEF United Ichihara Chiba2 - 1L
-
27/08/2022Vegalta Sendai0 - 2JEF United Ichihara Chiba0 - 0W
-
05/06/2022JEF United Ichihara Chiba2 - 0Vegalta Sendai0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai
- Thống kê lịch sử đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Vegalta Sendai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JEF United Ichihara Chiba (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
JEF United Ichihara Chiba (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JEF United Ichihara Chiba thắng
Bại: là số trận JEF United Ichihara Chiba thua
Thắng: là số trận JEF United Ichihara Chiba thắng
Bại: là số trận JEF United Ichihara Chiba thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JEF United Ichihara Chiba và Vegalta Sendai trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 28 | 20 | 1 | 7 | 51 | 28 | 23 | 61 | T T B T T T |
2 | Yokohama FC | 28 | 18 | 6 | 4 | 48 | 16 | 32 | 60 | T H T H T T |
3 | V-Varen Nagasaki | 28 | 14 | 10 | 4 | 51 | 30 | 21 | 52 | T H B H B B |
4 | Renofa Yamaguchi | 28 | 14 | 5 | 9 | 36 | 27 | 9 | 47 | T B T T B T |
5 | Vegalta Sendai | 27 | 13 | 8 | 6 | 33 | 30 | 3 | 47 | T B B T T T |
6 | Fagiano Okayama | 28 | 11 | 12 | 5 | 33 | 22 | 11 | 45 | T H H H H H |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 26 | 14 | 43 | B B T T T T |
8 | Montedio Yamagata | 28 | 11 | 6 | 11 | 30 | 29 | 1 | 39 | T B H T T T |
9 | JEF United Ichihara Chiba | 27 | 11 | 4 | 12 | 44 | 34 | 10 | 37 | T B B B H B |
10 | Ehime FC | 27 | 10 | 7 | 10 | 33 | 41 | -8 | 37 | B B T B B T |
11 | Tokushima Vortis | 28 | 10 | 6 | 12 | 28 | 36 | -8 | 36 | T T T B H B |
12 | Fujieda MYFC | 28 | 11 | 3 | 14 | 27 | 39 | -12 | 36 | T B T B T B |
13 | Blaublitz Akita | 27 | 9 | 8 | 10 | 26 | 26 | 0 | 35 | B B T B T H |
14 | Ventforet Kofu | 27 | 8 | 8 | 11 | 38 | 39 | -1 | 32 | H B H T T B |
15 | Oita Trinita | 28 | 7 | 11 | 10 | 23 | 31 | -8 | 32 | T B B T B H |
16 | Mito Hollyhock | 27 | 7 | 8 | 12 | 25 | 31 | -6 | 29 | H B H T B T |
17 | Roasso Kumamoto | 27 | 7 | 6 | 14 | 31 | 46 | -15 | 27 | T B T B B B |
18 | Tochigi SC | 27 | 6 | 7 | 14 | 26 | 47 | -21 | 25 | B B H T B H |
19 | Kagoshima United | 28 | 5 | 8 | 15 | 25 | 45 | -20 | 23 | B H B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 27 | 2 | 7 | 18 | 18 | 43 | -25 | 13 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản