Đối đầu Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba, 13h00 ngày 26/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024: Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba

Lịch sử đối đầu Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba trước đây

  • 22/10/2023
    Tokyo Verdy
    3 - 2
    JEF United Ichihara Chiba
    0 - 2
    W
  • 16/04/2023
    JEF United Ichihara Chiba
    1 - 0
    Tokyo Verdy
    1 - 0
    L
  • 26/06/2022
    JEF United Ichihara Chiba
    3 - 1
    Tokyo Verdy
    2 - 0
    L
  • 23/04/2022
    Tokyo Verdy
    1 - 1
    JEF United Ichihara Chiba
    0 - 0
    D
  • 24/10/2021
    Tokyo Verdy
    1 - 5
    JEF United Ichihara Chiba
    1 - 3
    L
  • 13/06/2021
    JEF United Ichihara Chiba
    0 - 1
    Tokyo Verdy
    0 - 1
    W
  • 02/12/2020
    Tokyo Verdy
    1 - 1
    JEF United Ichihara Chiba
    0 - 0
    D
  • 18/07/2020
    JEF United Ichihara Chiba
    1 - 2
    Tokyo Verdy
    0 - 1
    W
  • 10/11/2019
    JEF United Ichihara Chiba
    0 - 0
    Tokyo Verdy
    0 - 0
    D
  • 25/05/2019
    Tokyo Verdy
    1 - 1
    JEF United Ichihara Chiba
    0 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba

- Thống kê lịch sử đối đầu Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 4 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản 10 3 4 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Tokyo Verdy (sân nhà) 5 1 3 1
Tokyo Verdy (sân khách) 5 2 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tokyo Verdy thắng
Bại: là số trận Tokyo Verdy thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tokyo VerdyJEF United Ichihara Chiba trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 42 26 9 7 79 35 44 87 H T T T T T
2 Jubilo Iwata 42 21 12 9 74 44 30 75 T B T H T T
3 Tokyo Verdy 42 21 12 9 57 31 26 75 H T T H T T
4 Shimizu S-Pulse 42 20 14 8 78 34 44 74 B T T B T H
5 Montedio Yamagata 42 21 4 17 64 54 10 67 B T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 42 19 10 13 61 53 8 67 T H B T T B
7 V-Varen Nagasaki 42 18 11 13 70 56 14 65 B T H B T T
8 Ventforet Kofu 42 18 10 14 60 50 10 64 T H H T T B
9 Oita Trinita 42 17 11 14 54 56 -2 62 B B H T H T
10 Fagiano Okayama 42 13 19 10 49 49 0 58 B H H H B H
11 Thespa Kusatsu 42 14 15 13 44 44 0 57 H B T B B B
12 Fujieda MYFC 42 14 10 18 61 72 -11 52 B T B T H B
13 Blaublitz Akita 42 12 15 15 37 44 -7 51 T B B B T H
14 Roasso Kumamoto 42 13 10 19 52 53 -1 49 T B B T B T
15 Tokushima Vortis 42 10 19 13 43 53 -10 49 B T B T H H
16 Vegalta Sendai 42 12 12 18 48 61 -13 48 T H T H B B
17 Mito Hollyhock 42 11 14 17 49 66 -17 47 B H B B B H
18 Ban Di Tesi Iwaki 42 12 11 19 45 69 -24 47 T H B B B T
19 Tochigi SC 42 10 14 18 39 47 -8 44 B B H H B B
20 Renofa Yamaguchi 42 10 14 18 37 67 -30 44 T B H H B B
21 Omiya Ardija 42 11 6 25 37 71 -34 39 T T T B B B
22 Zweigen Kanazawa FC 42 9 8 25 41 70 -29 35 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team
Cập nhật: