Đối đầu INAC Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ, 15h00 ngày 18/5
Kết quả INAC Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
Đối đầu INAC Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
Phong độ INAC Nữ gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds Nữ gần đây
Japanese WE League 2024-2025: INAC Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
-
Giải đấu: Japanese WE LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu INAC Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ trước đây
-
03/03/2024Urawa Red Diamonds (W)1 - 1INAC (W)1 - 1D
-
14/05/2023INAC (W)1 - 2Urawa Red Diamonds (W)0 - 1L
-
11/12/2022Urawa Red Diamonds (W)1 - 2INAC (W)0 - 1W
-
14/05/2022INAC (W)0 - 1Urawa Red Diamonds (W)0 - 1L
-
07/11/2021Urawa Red Diamonds (W)0 - 2INAC (W)0 - 1W
-
27/01/2024Urawa Red Diamonds (W)1 - 1INAC (W)1 - 0D
-
15/01/2023Urawa Red Diamonds (W)1 - 2INAC (W)0 - 2W
-
22/12/2019Urawa Red Diamonds (W)3 - 2INAC (W)1 - 1L
-
21/09/2020Urawa Red Diamonds (W)4 - 1INAC (W)2 - 1L
-
23/08/2020INAC (W)0 - 1Urawa Red Diamonds (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu INAC Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu INAC Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu INAC Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Japanese WE League | 5 | 2 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ | 3 | 1 | 1 | 1 |
VĐQG Nhật Bản nữ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu INAC Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
INAC Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
INAC Nữ (sân khách) | 7 | 3 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận INAC Nữ thắng
Bại: là số trận INAC Nữ thua
Thắng: là số trận INAC Nữ thắng
Bại: là số trận INAC Nữ thua
BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội INAC Nữ và Urawa Red Diamonds Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Japanese WE League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Urawa Red Diamonds (W) | 20 | 17 | 2 | 1 | 50 | 14 | 36 | 53 | T T T T T T |
2 | INAC (W) | 20 | 14 | 4 | 2 | 37 | 10 | 27 | 46 | B T T T T B |
3 | NTV Beleza (W) | 20 | 12 | 6 | 2 | 42 | 14 | 28 | 42 | T H T T T T |
4 | Albirex Niigata (W) | 20 | 12 | 2 | 6 | 23 | 15 | 8 | 38 | B T T T B B |
5 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 25 | -2 | 25 | T B B T T B |
6 | Omiya Ardija (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 17 | 29 | -12 | 25 | B H B H B T |
7 | AS Elfen Sayama (W) | 20 | 7 | 2 | 11 | 19 | 26 | -7 | 23 | B T H B B B |
8 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 21 | -5 | 22 | B H B H H T |
9 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 20 | 6 | 3 | 11 | 18 | 28 | -10 | 21 | T H B B T T |
10 | Vegalta Sendai (W) | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | H B B H H H |
11 | Nagano Parceiro (W) | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 37 | -19 | 15 | H B H B B B |
12 | Nojima Stella (W) | 20 | 1 | 4 | 15 | 11 | 38 | -27 | 7 | B B T H B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản