Đối đầu Omiya Ardija Nữ vs INAC Nữ, 12h00 ngày 25/5
Kết quả Omiya Ardija Nữ vs INAC Nữ
Đối đầu Omiya Ardija Nữ vs INAC Nữ
Phong độ Omiya Ardija Nữ gần đây
Phong độ INAC Nữ gần đây
Japanese WE League 2024-2025: Omiya Ardija Nữ vs INAC Nữ
-
Giải đấu: Japanese WE LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs INAC Nữ trước đây
-
13/12/2023INAC (W)1 - 1Omiya Ardija (W)0 - 0D
-
23/04/2023Omiya Ardija (W)0 - 1INAC (W)0 - 1L
-
23/10/2022INAC (W)2 - 0Omiya Ardija (W)1 - 0L
-
22/05/2022Omiya Ardija (W)2 - 5INAC (W)0 - 3L
-
12/09/2021INAC (W)5 - 0Omiya Ardija (W)4 - 0L
-
27/08/2023Omiya Ardija (W)4 - 1INAC (W)3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Omiya Ardija Nữ vs INAC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs INAC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs INAC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Japanese WE League | 5 | 0 | 1 | 4 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs INAC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Omiya Ardija Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Omiya Ardija Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Omiya Ardija Nữ thắng
Bại: là số trận Omiya Ardija Nữ thua
Thắng: là số trận Omiya Ardija Nữ thắng
Bại: là số trận Omiya Ardija Nữ thua
BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Omiya Ardija Nữ và INAC Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Japanese WE League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Urawa Red Diamonds (W) | 21 | 18 | 2 | 1 | 52 | 14 | 38 | 56 | T T T T T T |
2 | INAC (W) | 21 | 14 | 4 | 3 | 37 | 12 | 25 | 46 | T T T T B B |
3 | NTV Beleza (W) | 21 | 13 | 6 | 2 | 44 | 15 | 29 | 45 | H T T T T T |
4 | Albirex Niigata (W) | 21 | 12 | 2 | 7 | 23 | 17 | 6 | 38 | T T T B B B |
5 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 21 | 8 | 4 | 9 | 25 | 25 | 0 | 28 | B B T T B T |
6 | Omiya Ardija (W) | 21 | 7 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 25 | H B H B T B |
7 | AS Elfen Sayama (W) | 21 | 7 | 2 | 12 | 20 | 28 | -8 | 23 | T H B B B B |
8 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 21 | 5 | 7 | 9 | 17 | 23 | -6 | 22 | H B H H T B |
9 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 21 | 6 | 3 | 12 | 19 | 30 | -11 | 21 | H B B T T B |
10 | Vegalta Sendai (W) | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 37 | -16 | 21 | B B H H H T |
11 | Nagano Parceiro (W) | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 37 | -18 | 18 | B H B B B T |
12 | Nojima Stella (W) | 21 | 2 | 4 | 15 | 13 | 39 | -26 | 10 | B T H B H T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản