Đối đầu Nagano Parceiro Nữ vs INAC Nữ, 12h00 ngày 22/3
Kết quả Nagano Parceiro Nữ vs INAC Nữ
Đối đầu Nagano Parceiro Nữ vs INAC Nữ
Phong độ Nagano Parceiro Nữ gần đây
Phong độ INAC Nữ gần đây
Japanese WE League 2024-2025: Nagano Parceiro Nữ vs INAC Nữ
-
Giải đấu: Japanese WE LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nagano Parceiro Nữ vs INAC Nữ trước đây
-
06/10/2024INAC (W)3 - 2Nagano Parceiro (W)1 - 0L
-
24/03/2024INAC (W)3 - 0Nagano Parceiro (W)2 - 0L
-
09/12/2023Nagano Parceiro (W)1 - 1INAC (W)1 - 0D
-
10/06/2023Nagano Parceiro (W)2 - 2INAC (W)1 - 1D
-
25/12/2022INAC (W)1 - 0Nagano Parceiro (W)0 - 0L
-
16/04/2022INAC (W)1 - 0Nagano Parceiro (W)1 - 0L
-
02/10/2021Nagano Parceiro (W)0 - 2INAC (W)0 - 0L
-
03/09/2023Nagano Parceiro (W)3 - 1INAC (W)2 - 0W
-
29/09/2019Nagano Parceiro (W)1 - 2INAC (W)1 - 1L
-
11/05/2019INAC (W)4 - 0Nagano Parceiro (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nagano Parceiro Nữ vs INAC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Nagano Parceiro Nữ vs INAC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nagano Parceiro Nữ vs INAC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Japanese WE League | 7 | 0 | 2 | 5 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Nhật Bản nữ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nagano Parceiro Nữ vs INAC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nagano Parceiro Nữ (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Nagano Parceiro Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nagano Parceiro Nữ thắng
Bại: là số trận Nagano Parceiro Nữ thua
Thắng: là số trận Nagano Parceiro Nữ thắng
Bại: là số trận Nagano Parceiro Nữ thua
BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nagano Parceiro Nữ và INAC Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Japanese WE League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 14 | 10 | 3 | 1 | 23 | 9 | 14 | 33 | H T B T T T |
2 | NTV Beleza (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 36 | 11 | 25 | 32 | H T T T H T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 14 | 9 | 4 | 1 | 21 | 5 | 16 | 31 | H T T T H T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 9 | 11 | 26 | B T H H H T |
5 | Albirex Niigata (W) | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 13 | 5 | 24 | H T T B T H |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 17 | -5 | 18 | B T B H B B |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 14 | 4 | 4 | 6 | 20 | 22 | -2 | 16 | T B B H H H |
8 | AS Elfen Sayama (W) | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 16 | T H B T B H |
9 | Nagano Parceiro (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 26 | -9 | 15 | T T H B H B |
10 | Nojima Stella (W) | 14 | 2 | 4 | 8 | 16 | 25 | -9 | 10 | B B B H T T |
11 | Vegalta Sendai (W) | 14 | 2 | 2 | 10 | 8 | 29 | -21 | 8 | T B H B B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 15 | 1 | 5 | 9 | 6 | 27 | -21 | 8 | B B T H B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản