Đối đầu Tochigi City vs Honda FC, 11h00 ngày 26/10
Kết quả Tochigi City vs Honda FC
Đối đầu Tochigi City vs Honda FC
Phong độ Tochigi City gần đây
Phong độ Honda FC gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Tochigi City vs Honda FC
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tochigi City vs Honda FC trước đây
-
29/06/2024Honda FC0 - 2Tochigi City0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Tochigi City vs Honda FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi City vs Honda FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi City vs Honda FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi City vs Honda FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tochigi City (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tochigi City (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tochigi City thắng
Bại: là số trận Tochigi City thua
Thắng: là số trận Tochigi City thắng
Bại: là số trận Tochigi City thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tochigi City và Honda FC trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 25 | 16 | 5 | 4 | 52 | 31 | 21 | 53 | T H T T T T |
2 | Kochi United | 25 | 15 | 3 | 7 | 31 | 18 | 13 | 48 | H T B B B B |
3 | Rayluck Shiga | 25 | 12 | 5 | 8 | 41 | 22 | 19 | 41 | B T T T B T |
4 | Honda FC | 25 | 11 | 7 | 7 | 31 | 22 | 9 | 40 | T T T B H T |
5 | Veertien Kuwana | 25 | 10 | 9 | 6 | 29 | 26 | 3 | 39 | B T B H T H |
6 | FC Tiamo Hirakata | 25 | 11 | 5 | 9 | 40 | 40 | 0 | 38 | H B H T T T |
7 | Okinawa SV | 25 | 10 | 7 | 8 | 41 | 34 | 7 | 37 | H T T H B T |
8 | Verspah Oita | 25 | 9 | 10 | 6 | 31 | 32 | -1 | 37 | H H B T H B |
9 | Run Mel Aomori | 25 | 8 | 11 | 6 | 28 | 22 | 6 | 35 | H T B H H B |
10 | Briobecca Urayasu | 25 | 10 | 4 | 11 | 34 | 32 | 2 | 34 | H B B H B T |
11 | Suzuka unlimited | 25 | 9 | 5 | 11 | 33 | 32 | 1 | 32 | H T B T B B |
12 | Sony Sendai | 25 | 8 | 5 | 12 | 30 | 35 | -5 | 29 | H B H B T T |
13 | Maruyasu Industries | 25 | 6 | 8 | 11 | 25 | 33 | -8 | 26 | B B H B T B |
14 | Yokogawa Musashino | 25 | 5 | 7 | 13 | 22 | 44 | -22 | 22 | B H T H T B |
15 | Criacao Shinjuku | 25 | 3 | 10 | 12 | 15 | 38 | -23 | 19 | T H H H H B |
16 | Minebea Mitsumi FC | 25 | 4 | 5 | 16 | 22 | 44 | -22 | 17 | B B H B B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản