Đối đầu Minebea Mitsumi FC vs Honda FC, 11h00 ngày 10/11
Kết quả Minebea Mitsumi FC vs Honda FC
Đối đầu Minebea Mitsumi FC vs Honda FC
Phong độ Minebea Mitsumi FC gần đây
Phong độ Honda FC gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Minebea Mitsumi FC vs Honda FC
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/11/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Minebea Mitsumi FC vs Honda FC trước đây
-
13/04/2024Honda FC3 - 0Minebea Mitsumi FC1 - 0L
-
23/09/2023Minebea Mitsumi FC1 - 3Honda FC1 - 3L
-
08/04/2023Honda FC0 - 1Minebea Mitsumi FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Minebea Mitsumi FC vs Honda FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Minebea Mitsumi FC vs Honda FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Minebea Mitsumi FC vs Honda FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Minebea Mitsumi FC vs Honda FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Minebea Mitsumi FC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Minebea Mitsumi FC (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Minebea Mitsumi FC thắng
Bại: là số trận Minebea Mitsumi FC thua
Thắng: là số trận Minebea Mitsumi FC thắng
Bại: là số trận Minebea Mitsumi FC thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Minebea Mitsumi FC và Honda FC trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 27 | 17 | 6 | 4 | 57 | 35 | 22 | 57 | T T T T H T |
2 | Kochi United | 27 | 16 | 4 | 7 | 34 | 20 | 14 | 52 | B B B B H T |
3 | Veertien Kuwana | 27 | 12 | 9 | 6 | 34 | 27 | 7 | 45 | B H T H T T |
4 | Rayluck Shiga | 27 | 13 | 5 | 9 | 44 | 25 | 19 | 44 | T T B T T B |
5 | FC Tiamo Hirakata | 28 | 13 | 5 | 10 | 45 | 43 | 2 | 44 | T T T B T T |
6 | Okinawa SV | 28 | 11 | 8 | 9 | 49 | 39 | 10 | 41 | H B T H B T |
7 | Honda FC | 27 | 11 | 8 | 8 | 33 | 25 | 8 | 41 | T B H T H B |
8 | Verspah Oita | 28 | 10 | 11 | 7 | 33 | 36 | -3 | 41 | T H B T H B |
9 | Briobecca Urayasu | 27 | 11 | 5 | 11 | 38 | 35 | 3 | 38 | B H B T H T |
10 | Run Mel Aomori | 27 | 8 | 12 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | B H H B B H |
11 | Suzuka unlimited | 27 | 9 | 6 | 12 | 35 | 35 | 0 | 33 | B T B B H B |
12 | Sony Sendai | 27 | 9 | 6 | 12 | 31 | 35 | -4 | 33 | H B T T H T |
13 | Maruyasu Industries | 27 | 6 | 9 | 12 | 27 | 36 | -9 | 27 | H B T B B H |
14 | Criacao Shinjuku | 27 | 4 | 10 | 13 | 17 | 40 | -23 | 22 | H H H B T B |
15 | Yokogawa Musashino | 28 | 5 | 7 | 16 | 24 | 53 | -29 | 22 | H T B B B B |
16 | Minebea Mitsumi FC | 27 | 4 | 7 | 16 | 23 | 45 | -22 | 19 | H B B H H H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản