Đối đầu Honda FC vs Kochi United, 11h00 ngày 02/11
Kết quả Honda FC vs Kochi United
Đối đầu Honda FC vs Kochi United
Phong độ Honda FC gần đây
Phong độ Kochi United gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Honda FC vs Kochi United
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/11/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Honda FC vs Kochi United trước đây
-
28/04/2024Kochi United2 - 1Honda FC2 - 1L
-
29/10/2023Kochi United1 - 1Honda FC0 - 0D
-
01/07/2023Honda FC1 - 0Kochi United1 - 0W
-
17/09/2022Honda FC2 - 0Kochi United1 - 0W
-
10/04/2022Kochi United0 - 2Honda FC0 - 0W
-
24/10/2021Kochi United0 - 0Honda FC0 - 0D
-
26/06/2021Honda FC5 - 0Kochi United3 - 0W
-
24/10/2020Honda FC0 - 1Kochi United0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Honda FC vs Kochi United
- Thống kê lịch sử đối đầu Honda FC vs Kochi United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honda FC vs Kochi United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honda FC vs Kochi United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Honda FC (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Honda FC (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Honda FC thắng
Bại: là số trận Honda FC thua
Thắng: là số trận Honda FC thắng
Bại: là số trận Honda FC thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Honda FC và Kochi United trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 26 | 16 | 6 | 4 | 53 | 32 | 21 | 54 | H T T T T H |
2 | Kochi United | 26 | 15 | 4 | 7 | 32 | 19 | 13 | 49 | T B B B B H |
3 | Rayluck Shiga | 26 | 13 | 5 | 8 | 43 | 23 | 20 | 44 | T T T B T T |
4 | Veertien Kuwana | 26 | 11 | 9 | 6 | 31 | 26 | 5 | 42 | T B H T H T |
5 | Honda FC | 26 | 11 | 8 | 7 | 32 | 23 | 9 | 41 | T T B H T H |
6 | Verspah Oita | 26 | 10 | 10 | 6 | 33 | 33 | 0 | 40 | H B T H B T |
7 | Okinawa SV | 26 | 10 | 8 | 8 | 42 | 35 | 7 | 38 | T T H B T H |
8 | FC Tiamo Hirakata | 26 | 11 | 5 | 10 | 40 | 42 | -2 | 38 | B H T T T B |
9 | Run Mel Aomori | 26 | 8 | 11 | 7 | 29 | 24 | 5 | 35 | T B H H B B |
10 | Briobecca Urayasu | 26 | 10 | 5 | 11 | 35 | 33 | 2 | 35 | B B H B T H |
11 | Suzuka unlimited | 26 | 9 | 6 | 11 | 33 | 32 | 1 | 33 | T B T B B H |
12 | Sony Sendai | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 35 | -5 | 30 | B H B T T H |
13 | Maruyasu Industries | 26 | 6 | 8 | 12 | 26 | 35 | -9 | 26 | B H B T B B |
14 | Criacao Shinjuku | 26 | 4 | 10 | 12 | 17 | 39 | -22 | 22 | H H H H B T |
15 | Yokogawa Musashino | 26 | 5 | 7 | 14 | 23 | 46 | -23 | 22 | H T H T B B |
16 | Minebea Mitsumi FC | 26 | 4 | 6 | 16 | 23 | 45 | -22 | 18 | B H B B H H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản