Đối đầu Nojima Stella Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ, 12h00 ngày 06/5
Kết quả Nojima Stella Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ
Đối đầu Nojima Stella Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ
Phong độ Nojima Stella Nữ gần đây
Phong độ Hiroshima Sanfrecce Nữ gần đây
Japanese WE League 2024-2025: Nojima Stella Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ
-
Giải đấu: Japanese WE LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/5/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nojima Stella Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ trước đây
-
06/01/2024Hiroshima Sanfrecce (W)2 - 1Nojima Stella (W)0 - 0L
-
10/06/2023Nojima Stella (W)0 - 2Hiroshima Sanfrecce (W)0 - 1L
-
30/10/2022Hiroshima Sanfrecce (W)1 - 2Nojima Stella (W)1 - 1W
-
16/04/2022Nojima Stella (W)0 - 2Hiroshima Sanfrecce (W)0 - 1L
-
31/10/2021Hiroshima Sanfrecce (W)0 - 0Nojima Stella (W)0 - 0D
-
09/09/2023Hiroshima Sanfrecce (W)1 - 0Nojima Stella (W)1 - 0L
-
10/09/2022Nojima Stella (W)2 - 2Hiroshima Sanfrecce (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Nojima Stella Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Nojima Stella Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nojima Stella Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Japanese WE League | 5 | 1 | 1 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nojima Stella Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nojima Stella Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Nojima Stella Nữ (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nojima Stella Nữ thắng
Bại: là số trận Nojima Stella Nữ thua
Thắng: là số trận Nojima Stella Nữ thắng
Bại: là số trận Nojima Stella Nữ thua
BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nojima Stella Nữ và Hiroshima Sanfrecce Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Japanese WE League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Urawa Red Diamonds (W) | 19 | 16 | 2 | 1 | 48 | 13 | 35 | 50 | T T T T T T |
2 | INAC (W) | 18 | 13 | 4 | 1 | 34 | 8 | 26 | 43 | T H B T T T |
3 | Albirex Niigata (W) | 19 | 12 | 2 | 5 | 23 | 13 | 10 | 38 | T B T T T B |
4 | NTV Beleza (W) | 18 | 10 | 6 | 2 | 37 | 13 | 24 | 36 | T H T H T T |
5 | AS Elfen Sayama (W) | 18 | 7 | 2 | 9 | 17 | 22 | -5 | 23 | T T B T H B |
6 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 23 | -1 | 22 | H T T B B T |
7 | Omiya Ardija (W) | 18 | 6 | 4 | 8 | 14 | 27 | -13 | 22 | B T B H B H |
8 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 20 | -6 | 18 | H T B H B H |
9 | Vegalta Sendai (W) | 18 | 4 | 4 | 10 | 18 | 35 | -17 | 16 | B B H B B H |
10 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 26 | -12 | 15 | B B T H B B |
11 | Nagano Parceiro (W) | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 32 | -15 | 15 | B B H B H B |
12 | Nojima Stella (W) | 18 | 1 | 3 | 14 | 10 | 36 | -26 | 6 | B B B B T H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản