Đối đầu Nittaidai University Nữ vs Gunma FC White Star Nữ, 11h00 ngày 20/10
Kết quả Nittaidai University Nữ vs Gunma FC White Star Nữ
Đối đầu Nittaidai University Nữ vs Gunma FC White Star Nữ
Phong độ Nittaidai University Nữ gần đây
Phong độ Gunma FC White Star Nữ gần đây
VĐQG Nhật Bản nữ 2024: Nittaidai University Nữ vs Gunma FC White Star Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nittaidai University Nữ vs Gunma FC White Star Nữ trước đây
-
16/03/2024Gunma FC White Star (W)0 - 3Nittaidai University (W)0 - 1W
-
01/10/2023Nittaidai University (W)5 - 0Gunma FC White Star (W)3 - 0W
-
25/03/2023Gunma FC White Star (W)1 - 1Nittaidai University (W)0 - 0D
-
10/09/2022Gunma FC White Star (W)0 - 1Nittaidai University (W)0 - 1W
-
07/05/2022Nittaidai University (W)0 - 2Gunma FC White Star (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Nittaidai University Nữ vs Gunma FC White Star Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Nittaidai University Nữ vs Gunma FC White Star Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nittaidai University Nữ vs Gunma FC White Star Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản nữ | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nittaidai University Nữ vs Gunma FC White Star Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nittaidai University Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Nittaidai University Nữ (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nittaidai University Nữ thắng
Bại: là số trận Nittaidai University Nữ thua
Thắng: là số trận Nittaidai University Nữ thắng
Bại: là số trận Nittaidai University Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nittaidai University Nữ và Gunma FC White Star Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 21 | 16 | 1 | 4 | 55 | 24 | 31 | 49 | B T T B T T |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 21 | 12 | 5 | 4 | 32 | 20 | 12 | 41 | H T H T B B |
3 | NGU Nagoya (W) | 21 | 12 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 41 | T B H H T T |
4 | IGA Kunoichi (W) | 21 | 10 | 3 | 8 | 32 | 29 | 3 | 33 | T T H B B H |
5 | Shizuoka Sangyo University (W) | 21 | 9 | 5 | 7 | 48 | 33 | 15 | 32 | T H T T B T |
6 | Setagaya Sfida (W) | 21 | 8 | 7 | 6 | 39 | 23 | 16 | 31 | H H H B T T |
7 | Nittaidai University (W) | 21 | 9 | 3 | 9 | 28 | 25 | 3 | 30 | B T H T T T |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 21 | 6 | 9 | 6 | 23 | 24 | -1 | 27 | H H B H B B |
9 | Ehime FC (W) | 21 | 7 | 5 | 9 | 27 | 25 | 2 | 26 | T H T B T B |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 21 | 5 | 6 | 10 | 17 | 31 | -14 | 21 | B B B T T B |
11 | AS Harima ALBION (W) | 21 | 3 | 2 | 16 | 10 | 36 | -26 | 11 | B B B B B B |
12 | Gunma FC White Star (W) | 21 | 2 | 3 | 16 | 15 | 67 | -52 | 9 | B B T T B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản