Đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Grulla Morioka, 12h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Nhật Bản 2024: Zweigen Kanazawa FC vs Grulla Morioka

Lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Grulla Morioka trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Grulla Morioka

- Thống kê lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Grulla Morioka: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 6 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Grulla Morioka: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Nhật Bản 4 4 0 0
Hạng 2 Nhật Bản 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Grulla Morioka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Zweigen Kanazawa FC (sân nhà) 2 2 0 0
Zweigen Kanazawa FC (sân khách) 4 4 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zweigen Kanazawa FC thắng
Bại: là số trận Zweigen Kanazawa FC thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zweigen Kanazawa FCGrulla Morioka trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 35 25 8 2 68 27 41 83 T H T H T T
2 Imabari FC 34 18 7 9 53 37 16 61 B T H T H B
3 Kataller Toyama 35 14 15 6 47 32 15 57 H H H B H H
4 Azul Claro Numazu 35 15 7 13 51 41 10 52 T B B T H H
5 Matsumoto Yamaga FC 35 13 12 10 52 43 9 51 H H H B T T
6 Osaka FC 34 13 12 9 36 28 8 51 B H T T T B
7 Fukushima United FC 35 15 5 15 56 46 10 50 B T B T B H
8 SC Sagamihara 35 13 11 11 39 38 1 50 B B B T T H
9 Giravanz Kitakyushu 35 13 10 12 35 35 0 49 B T B B B H
10 Vanraure Hachinohe FC 34 12 11 11 38 35 3 47 B B T T H H
11 Gainare Tottori 35 13 8 14 48 59 -11 47 B T T T H B
12 Zweigen Kanazawa FC 34 12 10 12 47 48 -1 46 B B H H B T
13 FC Ryukyu 34 12 10 12 42 47 -5 46 H H B T H H
14 FC Gifu 34 13 6 15 56 52 4 45 B T B T T T
15 Miyazaki 35 10 10 15 41 46 -5 40 T H H T T B
16 Kamatamare Sanuki 34 9 12 13 42 46 -4 39 H T B T B H
17 AC Nagano Parceiro 35 7 15 13 43 53 -10 36 H H B H H H
18 Nara Club 35 5 18 12 40 54 -14 33 H H B H H H
19 Yokohama SCC 35 7 11 17 30 53 -23 32 B T B B B H
20 Grulla Morioka 34 5 6 23 24 68 -44 21 H T B B B B

Upgrade Team
Cập nhật: