Đối đầu Grulla Morioka vs Omiya Ardija, 11h00 ngày 27/10
Kết quả Grulla Morioka vs Omiya Ardija
Đối đầu Grulla Morioka vs Omiya Ardija
Phong độ Grulla Morioka gần đây
Phong độ Omiya Ardija gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: Grulla Morioka vs Omiya Ardija
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grulla Morioka vs Omiya Ardija trước đây
-
29/06/2024Omiya Ardija2 - 0Grulla Morioka0 - 0L
-
02/07/2022Grulla Morioka1 - 0Omiya Ardija1 - 0W
-
18/05/2022Omiya Ardija0 - 1Grulla Morioka0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Grulla Morioka vs Omiya Ardija
- Thống kê lịch sử đối đầu Grulla Morioka vs Omiya Ardija: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grulla Morioka vs Omiya Ardija: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grulla Morioka vs Omiya Ardija: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grulla Morioka (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Grulla Morioka (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grulla Morioka thắng
Bại: là số trận Grulla Morioka thua
Thắng: là số trận Grulla Morioka thắng
Bại: là số trận Grulla Morioka thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grulla Morioka và Omiya Ardija trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 33 | 23 | 8 | 2 | 61 | 22 | 39 | 77 | T T T H T H |
2 | Imabari FC | 33 | 18 | 7 | 8 | 52 | 33 | 19 | 61 | H B T H T H |
3 | Kataller Toyama | 33 | 14 | 13 | 6 | 43 | 28 | 15 | 55 | T T H H H B |
4 | Osaka FC | 33 | 13 | 12 | 8 | 36 | 27 | 9 | 51 | T B H T T T |
5 | Azul Claro Numazu | 33 | 15 | 5 | 13 | 49 | 39 | 10 | 50 | B H T B B T |
6 | Fukushima United FC | 33 | 15 | 4 | 14 | 53 | 42 | 11 | 49 | T H B T B T |
7 | Giravanz Kitakyushu | 33 | 13 | 9 | 11 | 33 | 32 | 1 | 48 | T B T B B B |
8 | Vanraure Hachinohe FC | 33 | 12 | 10 | 11 | 37 | 34 | 3 | 46 | T B B T T H |
9 | SC Sagamihara | 33 | 12 | 10 | 11 | 34 | 34 | 0 | 46 | T T B B B T |
10 | Gainare Tottori | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 52 | -10 | 46 | T T B T T T |
11 | Matsumoto Yamaga FC | 33 | 11 | 12 | 10 | 49 | 43 | 6 | 45 | H T H H H B |
12 | FC Ryukyu | 33 | 12 | 9 | 12 | 41 | 46 | -5 | 45 | B H H B T H |
13 | Zweigen Kanazawa FC | 33 | 11 | 10 | 12 | 45 | 47 | -2 | 43 | B B H H B T |
14 | FC Gifu | 33 | 12 | 6 | 15 | 52 | 51 | 1 | 42 | B B T B T T |
15 | Kamatamare Sanuki | 33 | 9 | 11 | 13 | 40 | 44 | -4 | 38 | H T B T B H |
16 | Miyazaki | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 45 | -5 | 37 | T H T H H T |
17 | AC Nagano Parceiro | 33 | 7 | 13 | 13 | 41 | 51 | -10 | 34 | H B H H B H |
18 | Nara Club | 33 | 5 | 16 | 12 | 37 | 51 | -14 | 31 | H H H B H H |
19 | Yokohama SCC | 33 | 7 | 10 | 16 | 29 | 50 | -21 | 31 | B H B T B B |
20 | Grulla Morioka | 33 | 5 | 6 | 22 | 23 | 66 | -43 | 21 | B H T B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản