Đối đầu Grulla Morioka vs Omiya Ardija, 11h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Nhật Bản 2024: Grulla Morioka vs Omiya Ardija

  • Giải đấu: Hạng 3 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 27/10/2024 11:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Grulla Morioka vs Omiya Ardija trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Grulla Morioka vs Omiya Ardija

- Thống kê lịch sử đối đầu Grulla Morioka vs Omiya Ardija: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Grulla Morioka vs Omiya Ardija: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Nhật Bản 1 0 0 1
Hạng 2 Nhật Bản 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Grulla Morioka vs Omiya Ardija: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Grulla Morioka (sân nhà) 1 1 0 0
Grulla Morioka (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grulla Morioka thắng
Bại: là số trận Grulla Morioka thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grulla MoriokaOmiya Ardija trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 33 23 8 2 61 22 39 77 T T T H T H
2 Imabari FC 33 18 7 8 52 33 19 61 H B T H T H
3 Kataller Toyama 33 14 13 6 43 28 15 55 T T H H H B
4 Osaka FC 33 13 12 8 36 27 9 51 T B H T T T
5 Azul Claro Numazu 33 15 5 13 49 39 10 50 B H T B B T
6 Fukushima United FC 33 15 4 14 53 42 11 49 T H B T B T
7 Giravanz Kitakyushu 33 13 9 11 33 32 1 48 T B T B B B
8 Vanraure Hachinohe FC 33 12 10 11 37 34 3 46 T B B T T H
9 SC Sagamihara 33 12 10 11 34 34 0 46 T T B B B T
10 Gainare Tottori 33 13 7 13 42 52 -10 46 T T B T T T
11 Matsumoto Yamaga FC 33 11 12 10 49 43 6 45 H T H H H B
12 FC Ryukyu 33 12 9 12 41 46 -5 45 B H H B T H
13 Zweigen Kanazawa FC 33 11 10 12 45 47 -2 43 B B H H B T
14 FC Gifu 33 12 6 15 52 51 1 42 B B T B T T
15 Kamatamare Sanuki 33 9 11 13 40 44 -4 38 H T B T B H
16 Miyazaki 33 9 10 14 40 45 -5 37 T H T H H T
17 AC Nagano Parceiro 33 7 13 13 41 51 -10 34 H B H H B H
18 Nara Club 33 5 16 12 37 51 -14 31 H H H B H H
19 Yokohama SCC 33 7 10 16 29 50 -21 31 B H B T B B
20 Grulla Morioka 33 5 6 22 23 66 -43 21 B H T B B B

Upgrade Team
Cập nhật: