Đối đầu Gainare Tottori vs Zweigen Kanazawa FC, 11h00 ngày 17/11
Kết quả Gainare Tottori vs Zweigen Kanazawa FC
Đối đầu Gainare Tottori vs Zweigen Kanazawa FC
Phong độ Gainare Tottori gần đây
Phong độ Zweigen Kanazawa FC gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: Gainare Tottori vs Zweigen Kanazawa FC
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/11/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs Zweigen Kanazawa FC trước đây
-
06/05/2024Zweigen Kanazawa FC3 - 3Gainare Tottori3 - 2D
-
02/11/2014Gainare Tottori0 - 1Zweigen Kanazawa FC0 - 0L
-
03/08/2014Gainare Tottori4 - 2Zweigen Kanazawa FC2 - 1W
-
16/03/2014Zweigen Kanazawa FC1 - 1Gainare Tottori0 - 1D
-
31/10/2010Zweigen Kanazawa FC1 - 0Gainare Tottori1 - 0L
-
19/06/2010Gainare Tottori3 - 1Zweigen Kanazawa FC2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Gainare Tottori vs Zweigen Kanazawa FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs Zweigen Kanazawa FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs Zweigen Kanazawa FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 4 | 1 | 2 | 1 |
Nhật Bản Football League | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs Zweigen Kanazawa FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gainare Tottori (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Gainare Tottori (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gainare Tottori thắng
Bại: là số trận Gainare Tottori thua
Thắng: là số trận Gainare Tottori thắng
Bại: là số trận Gainare Tottori thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gainare Tottori và Zweigen Kanazawa FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 36 | 25 | 9 | 2 | 69 | 28 | 41 | 84 | H T H T T H |
2 | Imabari FC | 36 | 20 | 7 | 9 | 60 | 38 | 22 | 67 | H T H B T T |
3 | Kataller Toyama | 36 | 14 | 16 | 6 | 49 | 34 | 15 | 58 | H H B H H H |
4 | Osaka FC | 37 | 15 | 12 | 10 | 42 | 30 | 12 | 57 | T T B B T T |
5 | Matsumoto Yamaga FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 58 | 44 | 14 | 54 | H H B T T T |
6 | Fukushima United FC | 36 | 16 | 5 | 15 | 58 | 47 | 11 | 53 | T B T B H T |
7 | Azul Claro Numazu | 36 | 15 | 7 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B B T H H B |
8 | Giravanz Kitakyushu | 36 | 14 | 10 | 12 | 37 | 36 | 1 | 52 | T B B B H T |
9 | Vanraure Hachinohe FC | 36 | 13 | 12 | 11 | 42 | 38 | 4 | 51 | T T H H H T |
10 | SC Sagamihara | 37 | 13 | 11 | 13 | 40 | 41 | -1 | 50 | B T T H B B |
11 | FC Gifu | 36 | 14 | 7 | 15 | 60 | 54 | 6 | 49 | B T T T T H |
12 | Zweigen Kanazawa FC | 36 | 12 | 11 | 13 | 49 | 51 | -2 | 47 | H H B T H B |
13 | FC Ryukyu | 36 | 12 | 11 | 13 | 44 | 50 | -6 | 47 | B T H H B H |
14 | Gainare Tottori | 36 | 13 | 8 | 15 | 48 | 64 | -16 | 47 | T T T H B B |
15 | Miyazaki | 36 | 11 | 10 | 15 | 43 | 47 | -4 | 43 | H H T T B T |
16 | Kamatamare Sanuki | 36 | 9 | 13 | 14 | 46 | 51 | -5 | 40 | B T B H H B |
17 | AC Nagano Parceiro | 36 | 7 | 15 | 14 | 43 | 54 | -11 | 36 | H B H H H B |
18 | Nara Club | 36 | 6 | 18 | 12 | 42 | 55 | -13 | 36 | H B H H H T |
19 | Yokohama SCC | 36 | 7 | 11 | 18 | 30 | 58 | -28 | 32 | T B B B H B |
20 | Grulla Morioka | 36 | 5 | 7 | 24 | 26 | 75 | -49 | 22 | B B B B H B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản